- Từ điển Anh - Anh
Laugh
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to express mirth, pleasure, derision, or nervousness with an audible, vocal expulsion of air from the lungs that can range from a loud burst of sound to a series of quiet chuckles and is usually accompanied by characteristic facial and bodily movements.
to experience the emotion so expressed
to produce a sound resembling human laughter
Verb (used with object)
to drive, put, bring, etc., by or with laughter (often fol. by out, away, down, etc.)
to utter with laughter
Noun
the act or sound of laughing; laughter.
an expression of mirth, derision, etc., by laughing.
Informal . something that provokes laughter, amusement, or ridicule
laughs, Informal . fun; amusement. ?
Verb phrases
laugh at,
- to make fun of; deride; ridicule
- They were laughing at him, not along with him.
- to be scornful of; reject
- They stopped laughing at the unusual theory when it was found to be predictive.
- to find sympathetic amusement in; regard with humor
- We can learn to laugh a little at even our most serious foibles.
laugh off, to dismiss as ridiculous, trivial, or hollow
Idioms
have the last laugh
- to prove ultimately successful after a seeming defeat or loss
- She smiled slyly, because she knew she would yet have the last laugh on them.
laugh out of court
- to dismiss or depreciate by means of ridicule; totally scorn
- His violent protests were laughed out of court by the others.
laugh out of the other side of one's mouth. to undergo a chastening reversal, as of glee or satisfaction that is premature; be ultimately chagrined, punished
- etc.; cry
- She's proud of her promotion, but she'll laugh out of the other side of her mouth when the work piles up. Also, laugh on the wrong side of one's mouth or face.
laugh up one's sleeve. sleeve ( def. 6 ) .
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- with sound be in stitches , break up * , burst * , cachinnate , chortle , chuckle , convulsed , crack up * , crow , die laughing , fracture * , giggle , grin , guffaw , howl , roar , roll in the aisles , scream , shriek , snicker , snort , split one’s sides , titter , whoop * , cackle , deride , gibe , jeer , jest , mock , scoff , scout , twit , haha , hawhaw , nicker , ridicule , simper , smile , snigger , twitter
noun
- cachinnation , cackle , guffaw , laughter , absurdity
Xem thêm các từ khác
-
Laugh*
to express mirth, pleasure, derision, or nervousness with an audible, vocal expulsion of air from the lungs that can range from a loud burst of sound to... -
Laughable
such as to cause laughter; funny; amusing; ludicrous., adjective, adjective, grave , serious, absurd , amusing , asinine , bizarre , camp , campy , comic... -
Laughableness
such as to cause laughter; funny; amusing; ludicrous. -
Laughing
that laughs or is given to laughter, uttering sounds like human laughter, as some birds., suggesting laughter by brightness, color, sound, etc., laughable,... -
Laughing gas
nitrous oxide. -
Laughing stock
an object of ridicule; the butt of a joke or the like, noun, his ineptness as a public official made him the laughingstock of the whole town ., aunt sally... -
Laughingstock
an object of ridicule; the butt of a joke or the like, noun, his ineptness as a public official made him the laughingstock of the whole town ., butt ,... -
Laughter
the action or sound of laughing., an inner quality, mood, disposition, etc., suggestive of laughter; mirthfulness, an expression or appearance of merriment... -
Launch
to set (a boat or ship) in the water., to float (a newly constructed boat or ship) usually by allowing to slide down inclined ways into the water., to... -
Launch pad
the platform on which a missile or launch vehicle undergoes final prelaunch checkout and countdown and from which it is launched from the surface of the... -
Launcher
a person or thing that launches., a structural device designed to support and hold a missile in position for firing. -
Launching
the act of moving a newly built vessel into the water for the first time, the act of beginning something new; "they looked forward to the debut of their... -
Launching pad
the platform on which a missile or launch vehicle undergoes final prelaunch checkout and countdown and from which it is launched from the surface of the... -
Launder
to wash (clothes, linens, etc.)., to wash and iron (clothes)., informal ., to remove embarrassing or unpleasant characteristics or elements from in order... -
Launderette
a self-service laundry having coin-operated washers, driers, etc. -
Laundress
a woman whose work is the washing and ironing of clothes, linens, etc. -
Laundromat
a self-service laundry (service mark laundromat) where coin-operated washing machines are available to individual customers[syn: launderette ] -
Laundry
articles of clothing, linens, etc., that have been or are to be washed., a business establishment where clothes, linens, etc., are laundered., a room or... -
Laundryman
a person who works in or operates a laundry., a person who collects and delivers laundry. -
Laundrywoman
laundress., a woman who works in or operates a laundry., a woman who collects and delivers laundry.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.