- Từ điển Anh - Anh
Laud
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to praise; extol.
Noun
a song or hymn of praise.
lauds, ( used with a singular or plural verb ) Ecclesiastical . a canonical hour, marked esp. by psalms of praise, usually recited with matins.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- admire , adore , approve , bless , boost , build up , celebrate , commend , compliment , cry up , eulogize , extol , flatter , glorify , hand it to , honor , hymn , magnify , panegyrize , pat on the back , revere , reverence , sing the praises of , stroke , venerate , worship , acclaim , exalt , hail , praise , applaud , approbate , deify , felicitate , praise. praise , song
Xem thêm các từ khác
-
Laudability
deserving praise; praiseworthy; commendable, medicine/medical obsolete . healthy; wholesome; not noxious., reorganizing the files was a laudable idea . -
Laudable
deserving praise; praiseworthy; commendable, medicine/medical obsolete . healthy; wholesome; not noxious., adjective, adjective, reorganizing the files... -
Laudableness
deserving praise; praiseworthy; commendable, medicine/medical obsolete . healthy; wholesome; not noxious., reorganizing the files was a laudable idea . -
Laudanum
a tincture of opium., obsolete . any preparation in which opium is the chief ingredient. -
Laudation
an act or instance of lauding; encomium; tribute., noun, acclaim , acclamation , applause , celebration , commendation , compliment , encomium , eulogy... -
Laudative
containing or expressing praise, overwhelmed by the speaker 's laudatory remarks . -
Laudator
to praise; extol., a song or hymn of praise., lauds, ( used with a singular or plural verb ) ecclesiastical . a canonical hour, marked esp. by psalms of... -
Laudatory
containing or expressing praise, adjective, adjective, overwhelmed by the speaker 's laudatory remarks ., blaming , castigating , critical, acclamatory... -
Lauder
sir harry (maclennan), to praise; extol., a song or hymn of praise., lauds, ( used with a singular or plural verb ) ecclesiastical . a canonical hour,... -
Laugh
to express mirth, pleasure, derision, or nervousness with an audible, vocal expulsion of air from the lungs that can range from a loud burst of sound to... -
Laugh*
to express mirth, pleasure, derision, or nervousness with an audible, vocal expulsion of air from the lungs that can range from a loud burst of sound to... -
Laughable
such as to cause laughter; funny; amusing; ludicrous., adjective, adjective, grave , serious, absurd , amusing , asinine , bizarre , camp , campy , comic... -
Laughableness
such as to cause laughter; funny; amusing; ludicrous. -
Laughing
that laughs or is given to laughter, uttering sounds like human laughter, as some birds., suggesting laughter by brightness, color, sound, etc., laughable,... -
Laughing gas
nitrous oxide. -
Laughing stock
an object of ridicule; the butt of a joke or the like, noun, his ineptness as a public official made him the laughingstock of the whole town ., aunt sally... -
Laughingstock
an object of ridicule; the butt of a joke or the like, noun, his ineptness as a public official made him the laughingstock of the whole town ., butt ,... -
Laughter
the action or sound of laughing., an inner quality, mood, disposition, etc., suggestive of laughter; mirthfulness, an expression or appearance of merriment... -
Launch
to set (a boat or ship) in the water., to float (a newly constructed boat or ship) usually by allowing to slide down inclined ways into the water., to... -
Launch pad
the platform on which a missile or launch vehicle undergoes final prelaunch checkout and countdown and from which it is launched from the surface of the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.