- Từ điển Anh - Anh
Leak
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an unintended hole, crack, or the like, through which liquid, gas, light, etc., enters or escapes
an act or instance of leaking.
any means of unintended entrance or escape.
Electricity . the loss of current from a conductor, usually resulting from poor insulation.
a disclosure of secret, esp. official, information, as to the news media, by an unnamed source.
Verb (used without object)
to let a liquid, gas, light, etc., enter or escape, as through an unintended hole or crack
to pass in or out in this manner, as liquid, gas, or light
to become known unintentionally (usually fol. by out )
to disclose secret, esp. official, information anonymously, as to the news media
Verb (used with object)
to let (liquid, gas, light, etc.) enter or escape
to allow to become known, as information given out covertly
Idiom
take a leak
Synonyms
noun
- aperture , chink , crack , crevice , decrease , destruction , detriment , drip , drop , escape , expenditure , exposure , fissure , flow , hole , leakage , leaking , loss , outgoing , percolation , pit , puncture , short circuit , slipnotes:a leak is an accidental hole , or flaw that allows something to enter or escape , while a leek is a plant , related to the onion , having a large slender white bulb and flat overlapping dark green leaves
verb
- break , come out , discharge , disclose , divulge , drip , drool , escape , exude , get out , give away , let slip , make public , ooze , out , pass , pass on , percolate , reveal , slip , spill , spill the beans , tell , transpire , tricklenotes:a leak is an accidental hole , crack , or flaw that allows something to enter or escape , while a leek is a plant , related to the onion , having a large slender white bulb and flat overlapping dark green leaves , channel , drain , filter , fissure , flow , hole , rupture , seep , seepage , trickle , vent
Xem thêm các từ khác
-
Leakage
an act of leaking; leak., something that leaks in or out., the amount that leaks in or out., commerce . an allowance for loss by leaking., physics, electricity... -
Leakiness
allowing liquid, gas, etc., to enter or escape, informal . unreliable, a leaky boat ; a leaky container ., a leaky memory ; a leaky tongue . -
Leaky
allowing liquid, gas, etc., to enter or escape, informal . unreliable, a leaky boat ; a leaky container ., a leaky memory ; a leaky tongue . -
Leal
loyal; true. -
Lean
to incline or bend from a vertical position, to incline, as in a particular direction; slant, to incline in feeling, opinion, action, etc., to rest against... -
Lean-to
a shack or shed supported at one side by trees or posts and having an inclined roof., a roof of a single pitch with the higher end abutting a wall or larger... -
Leaning
inclination; tendency, noun, strong literary leanings ., aptitude , bent * , cup of tea * , disposition , drift , favor , favoritism , inclination , inclining... -
Leant
a pp. and pt. of lean 1 . -
Leap
to spring through the air from one point or position to another; jump, to move or act quickly or suddenly, to pass, come, rise, etc., as if with a jump,... -
Leap day
february 29, the extra day added to the gregorian calendar in leap year . -
Leap frog
a game in which players take turns in leaping over another player bent over from the waist., an advance from one place, position, or situation to another... -
Leap year
(in the gregorian calendar) a year that contains 366 days, with february 29 as an additional day, a year containing an extra day or extra month in any... -
Leaper
to spring through the air from one point or position to another; jump, to move or act quickly or suddenly, to pass, come, rise, etc., as if with a jump,... -
Leapt
a pt. and pp. of leap. -
Learn
to acquire knowledge of or skill in by study, instruction, or experience, to become informed of or acquainted with; ascertain, to memorize, to gain (a... -
Learnable
to acquire knowledge of or skill in by study, instruction, or experience, to become informed of or acquainted with; ascertain, to memorize, to gain (a... -
Learned
having much knowledge; scholarly; erudite, connected or involved with the pursuit of knowledge, esp. of a scholarly nature, of or showing learning or knowledge;... -
Learner
a person who is learning; student; pupil; apprentice; trainee., noun, noun, ignoramus, abecedarian , apprentice , beginner , bookworm , catechumen , disciple... -
Learning
knowledge acquired by systematic study in any field of scholarly application., the act or process of acquiring knowledge or skill., psychology . the modification... -
Learnt
a pt. and pp. of learn., to acquire knowledge of or skill in by study, instruction, or experience, to become informed of or acquainted with; ascertain,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.