- Từ điển Anh - Anh
Leather
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the skin of an animal, with the hair removed, prepared for use by tanning or a similar process designed to preserve it against decay and make it pliable or supple when dry.
an article made of this material.
stirrup leather.
Adjective
pertaining to, made of, or resembling leather
- leather processing; leather upholstery.
Slang . catering to or patronized by customers who typically wear leather clothing, often as a means of signaling interest in or preference for sadomasochistic sexual activity.
Verb (used with object)
to cover or furnish with leather.
Informal . to beat with a leather strap.
Synonyms
adjective
noun
- cat-o\'-nine-tails , goatskin , hide , oxhide , parchment , sheepskin , skin , strap , strop , tan , taws , thong , thrash , tooling , whip
verb
Xem thêm các từ khác
-
Leather back
a sea turtle, dermochelys coriacea, having the shell embedded in a leathery skin, reaching a length of more than 7 ft. (2.1 m) and a weight of more than... -
Leather head
friarbird. -
Leather neck
a u.s. marine. -
Leatherette
a material constructed of paper or cloth and finished to simulate the grain, color, and texture of leather. -
Leathern
made of leather., resembling leather. -
Leathery
like leather in appearance or texture; tough and flexible., adjective, adjective, soft , supple, coriaceous , hardened , leatherlike , rough , rugged ,... -
Leave
to go out of or away from, as a place, to depart from permanently; quit, to let remain or have remaining behind after going, disappearing, ceasing, etc.,... -
Leave-taking
a saying farewell; a parting or good-bye; departure, noun, his leave -taking was brief ., adieu , farewell , good-bye , valediction , conge , dismissal -
Leave alone
separate, apart, or isolated from others, to the exclusion of all others or all else, unique; unequaled; unexcelled, solitarily; solely, only; exclusively.,... -
Leave in the lurch
a situation at the close of various games in which the loser scores nothing or is far behind the opponent. ?, leave in the lurch, to leave in an uncomfortable... -
Leave off
to go out of or away from, as a place, to depart from permanently; quit, to let remain or have remaining behind after going, disappearing, ceasing, etc.,... -
Leave out
to go out of or away from, as a place, to depart from permanently; quit, to let remain or have remaining behind after going, disappearing, ceasing, etc.,... -
Leaved
having leaves; leafed. -
Leaven
a substance, as yeast or baking powder, that causes fermentation and expansion of dough or batter., fermented dough reserved for producing fermentation... -
Leavening
also called leavening agent. a substance used to produce fermentation in dough or batter; leaven., the act or process of causing to ferment by leaven.,... -
Leaves
pl. of leaf. -
Leaving
something that is left; residue., leavings, leftovers or remains; refuse. -
Leavings
something that is left; residue., leavings, leftovers or remains; refuse., noun, leftover , remainder , remains , remnant , residue , rest -
Lecher
a man given to excessive sexual indulgence; a lascivious or licentious man., to engage in lechery., noun, rou , satyr -
Lecherous
given to or characterized by lechery; lustful., erotically suggestive; inciting to lust, adjective, adjective, lecherous photographs ., chaste , clean,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.