- Từ điển Anh - Anh
Let alone
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective (used predicatively)
separate, apart, or isolated from others
to the exclusion of all others or all else
unique; unequaled; unexcelled
Adverb
solitarily; solely
only; exclusively.
without aid or help
Idioms
leave alone
- to allow (someone) to be by himself or herself
- Leave him alonehe wants to rest.
- to refrain from annoying or interfering with
- The youngsters wouldn't leave the dog alone, and he finally turned on them.
let alone
- to refrain from annoying or interfering with.
- not to mention
- He was too tired to walk, let alone run.
let well enough alone
Xem thêm các từ khác
-
Let down
a decrease in volume, force, energy, etc., disillusionment, discouragement, or disappointment, depression; deflation, the accelerated movement of milk... -
Let go
to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified,... -
Let in
to allow or permit, to allow to pass, go, or come, to grant the occupancy or use of (land, buildings, rooms, space, etc., or movable property) for rent... -
Let loose
free or released from fastening or attachment, free from anything that binds or restrains; unfettered, uncombined, as a chemical element., not bound together,... -
Let off
to allow or permit, to allow to pass, go, or come, to grant the occupancy or use of (land, buildings, rooms, space, etc., or movable property) for rent... -
Let out
to allow or permit, to allow to pass, go, or come, to grant the occupancy or use of (land, buildings, rooms, space, etc., or movable property) for rent... -
Let up
to allow or permit, to allow to pass, go, or come, to grant the occupancy or use of (land, buildings, rooms, space, etc., or movable property) for rent... -
Letch
a lecherous desire or craving., a lecher., any strong desire or liking., to behave like a lecher (often fol. by for or after ). -
Letdown
a decrease in volume, force, energy, etc., disillusionment, discouragement, or disappointment, depression; deflation, the accelerated movement of milk... -
Lethal
of, pertaining to, or causing death; deadly; fatal, made to cause death, causing great harm or destruction, adjective, adjective, a lethal weapon ; a lethal... -
Lethality
of, pertaining to, or causing death; deadly; fatal, made to cause death, causing great harm or destruction, noun, a lethal weapon ; a lethal dose ., a... -
Lethargic
of, pertaining to, or affected with lethargy; drowsy; sluggish., producing lethargy., adjective, adjective, active , busy , energetic , lively , vital... -
Lethargy
the quality or state of being drowsy and dull, listless and unenergetic, or indifferent and lazy; apathetic or sluggish inactivity., pathology . an abnormal... -
Lethe
classical mythology . a river in hades whose water caused forgetfulness of the past in those who drank of it., ( usually lowercase ) forgetfulness; oblivion. -
Lethean
classical mythology . a river in hades whose water caused forgetfulness of the past in those who drank of it., ( usually lowercase ) forgetfulness; oblivion. -
Lett
a member of a people, the chief inhabitants of latvia, living on or near the eastern coast of the baltic sea; latvian., latvian ( def. 3 ) . -
Letter
a written or printed communication addressed to a person or organization and usually transmitted by mail., a symbol or character that is conventionally... -
Letter-perfect
knowing one's part, lesson, or the like, perfectly., precise or exact in every detail; verbatim. -
Letter box
a public or private mailbox., noun, letterbox , letter drop , mailbox , mail drop , pillar box , postbox -
Letter carrier
mail carrier., noun, bicycle messenger , courier , mailman , mailperson , mailwoman , postal carrier , postman , postwoman , special messenger
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.