- Từ điển Anh - Anh
Let loose
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
free or released from fastening or attachment
free from anything that binds or restrains; unfettered
uncombined, as a chemical element.
not bound together
not put up in a package or other container
available for disposal; unused; unappropriated
lacking in reticence or power of restraint
lax, as the bowels.
lacking moral restraint or integrity; notorious for his loose character.
sexually promiscuous or immoral; unchaste.
not firm, taut, or rigid
relaxed or limber in nature
not fitting closely or tightly
not close or compact in structure or arrangement; having spaces between the parts; open
having few restraining factors between associated constituents and allowing ample freedom for independent action
- a loose federation of city-states.
not cohering
not strict, exact, or precise
Sports .
- having the players on a team positioned at fairly wide intervals, as in a football formation.
- (of a ball, hockey puck, etc.) not in the possession of either team; out of player control.
Adverb
in a loose manner; loosely (usually used in combination)
- loose-flowing.
Verb (used with object)
to let loose; free from bonds or restraint.
to release, as from constraint, obligation, or penalty.
Chiefly Nautical . to set free from fastening or attachment
to unfasten, undo, or untie, as a bond, fetter, or knot.
to shoot; discharge; let fly
to make less tight; slacken or relax.
to render less firmly fixed; lessen an attachment; loosen.
Verb (used without object)
to let go a hold.
to hoist anchor; get under way.
to shoot or let fly an arrow, bullet, etc. (often fol. by off )
Obsolete . to become loose; loosen. ?
Idioms
break loose
cast loose
- to loosen or unfasten, as a ship from a mooring.
- to send forth; set adrift or free
- He was cast loose at an early age to make his own way in the world.
cut loose
- to release from domination or control.
- to become free, independent, etc.
- to revel without restraint
- After the rodeo they headed into town to cut loose.
hang or stay loose
- Slang . to remain relaxed and unperturbed.
let loose
- to free or become free.
- to yield; give way
- The guardrail let loose and we very nearly plunged over the edge.
on the loose
- free; unconfined, as, esp., an escaped convict or circus animal.
- behaving in an unrestrained or dissolute way
- a bachelor on the loose.
turn loose, to release or free
Xem thêm các từ khác
-
Let off
to allow or permit, to allow to pass, go, or come, to grant the occupancy or use of (land, buildings, rooms, space, etc., or movable property) for rent... -
Let out
to allow or permit, to allow to pass, go, or come, to grant the occupancy or use of (land, buildings, rooms, space, etc., or movable property) for rent... -
Let up
to allow or permit, to allow to pass, go, or come, to grant the occupancy or use of (land, buildings, rooms, space, etc., or movable property) for rent... -
Letch
a lecherous desire or craving., a lecher., any strong desire or liking., to behave like a lecher (often fol. by for or after ). -
Letdown
a decrease in volume, force, energy, etc., disillusionment, discouragement, or disappointment, depression; deflation, the accelerated movement of milk... -
Lethal
of, pertaining to, or causing death; deadly; fatal, made to cause death, causing great harm or destruction, adjective, adjective, a lethal weapon ; a lethal... -
Lethality
of, pertaining to, or causing death; deadly; fatal, made to cause death, causing great harm or destruction, noun, a lethal weapon ; a lethal dose ., a... -
Lethargic
of, pertaining to, or affected with lethargy; drowsy; sluggish., producing lethargy., adjective, adjective, active , busy , energetic , lively , vital... -
Lethargy
the quality or state of being drowsy and dull, listless and unenergetic, or indifferent and lazy; apathetic or sluggish inactivity., pathology . an abnormal... -
Lethe
classical mythology . a river in hades whose water caused forgetfulness of the past in those who drank of it., ( usually lowercase ) forgetfulness; oblivion. -
Lethean
classical mythology . a river in hades whose water caused forgetfulness of the past in those who drank of it., ( usually lowercase ) forgetfulness; oblivion. -
Lett
a member of a people, the chief inhabitants of latvia, living on or near the eastern coast of the baltic sea; latvian., latvian ( def. 3 ) . -
Letter
a written or printed communication addressed to a person or organization and usually transmitted by mail., a symbol or character that is conventionally... -
Letter-perfect
knowing one's part, lesson, or the like, perfectly., precise or exact in every detail; verbatim. -
Letter box
a public or private mailbox., noun, letterbox , letter drop , mailbox , mail drop , pillar box , postbox -
Letter carrier
mail carrier., noun, bicycle messenger , courier , mailman , mailperson , mailwoman , postal carrier , postman , postwoman , special messenger -
Letter of credit
an order issued by a banker allowing a person named to draw money to a specified amount from correspondents of the issuer., an instrument issued by a banker... -
Letter of marque
license or commission granted by a state to a private citizen to capture and confiscate the merchant ships of another nation. -
Lettered
educated or learned., of, pertaining to, or characterized by learning or literary culture., marked with or as if with letters., adjective, enlightened... -
Letterhead
a printed heading on stationery, esp. one giving the name and address of a business concern, an institution, etc., a sheet of paper with such a heading.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.