- Từ điển Anh - Anh
Letter of credit
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an order issued by a banker allowing a person named to draw money to a specified amount from correspondents of the issuer.
an instrument issued by a banker authorizing a person named to make drafts upon the issuer up to an amount specified.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Letter of marque
license or commission granted by a state to a private citizen to capture and confiscate the merchant ships of another nation. -
Lettered
educated or learned., of, pertaining to, or characterized by learning or literary culture., marked with or as if with letters., adjective, enlightened... -
Letterhead
a printed heading on stationery, esp. one giving the name and address of a business concern, an institution, etc., a sheet of paper with such a heading. -
Lettering
the act or process of inscribing with or making letters., the letters in an inscription; calligraphy. -
Letterless
a written or printed communication addressed to a person or organization and usually transmitted by mail., a symbol or character that is conventionally... -
Letterman
a person who has earned a letter in an interscholastic or intercollegiate activity, esp. a sport. -
Letterpress
the process of printing from letters or type in relief, rather than from intaglio plates or planographically., matter printed in such a manner., chiefly... -
Letters
a written or printed communication addressed to a person or organization and usually transmitted by mail., a symbol or character that is conventionally... -
Letters patent
a written or printed instrument issued by a sovereign power, conferring upon a patentee some right, as the exclusive right to land or the exclusive right... -
Lettish
of or pertaining to the letts or their language., latvian ( def. 3 ) . -
Lettuce
a cultivated plant, lactuca sativa, occurring in many varieties and having succulent leaves used for salads., any species of lactuca., slang . u.s. dollar... -
Letup
cessation; pause; relief., noun, noun, continuation, abatement , break , cessation , interval , lapse , lessening , let-up , lull , recess , remission... -
Leu
a coin and monetary unit of romania, equal to 100 bani. abbreviation, l . -
Leucocyte
leukocyte., blood cells that engulf and digest bacteria and fungi; an important part of the body's defense system[syn: leukocyte ] -
Leucoderma
vitiligo. -
Leucoma
leukoma., eye disease consisting of an opaque white spot on the cornea[syn: leukoma ] -
Leucoplast
a colorless plastid in the cells of roots, storage organs, and underground stems, serving as a point around which starch forms. -
Leukaemia
malignant neoplasm of blood-forming tissues; characterized by abnormal proliferation of leukocytes; one of the four major types of cancer[syn: leukemia... -
Leukemia
any of several cancers of the bone marrow that prevent the normal manufacture of red and white blood cells and platelets, resulting in anemia, increased... -
Lev
a coin and monetary unit of bulgaria, equal to 100 stotinki. abbreviation, l ., lv .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.