- Từ điển Anh - Anh
Lettish
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of or pertaining to the Letts or their language.
Noun
Latvian ( def. 3 ) .
Xem thêm các từ khác
-
Lettuce
a cultivated plant, lactuca sativa, occurring in many varieties and having succulent leaves used for salads., any species of lactuca., slang . u.s. dollar... -
Letup
cessation; pause; relief., noun, noun, continuation, abatement , break , cessation , interval , lapse , lessening , let-up , lull , recess , remission... -
Leu
a coin and monetary unit of romania, equal to 100 bani. abbreviation, l . -
Leucocyte
leukocyte., blood cells that engulf and digest bacteria and fungi; an important part of the body's defense system[syn: leukocyte ] -
Leucoderma
vitiligo. -
Leucoma
leukoma., eye disease consisting of an opaque white spot on the cornea[syn: leukoma ] -
Leucoplast
a colorless plastid in the cells of roots, storage organs, and underground stems, serving as a point around which starch forms. -
Leukaemia
malignant neoplasm of blood-forming tissues; characterized by abnormal proliferation of leukocytes; one of the four major types of cancer[syn: leukemia... -
Leukemia
any of several cancers of the bone marrow that prevent the normal manufacture of red and white blood cells and platelets, resulting in anemia, increased... -
Lev
a coin and monetary unit of bulgaria, equal to 100 stotinki. abbreviation, l ., lv . -
Leva
a coin and monetary unit of bulgaria, equal to 100 stotinki. abbreviation, l ., lv . -
Levant
to leave secretly or hurriedly to avoid paying debts. -
Levant morocco
the lands bordering the e shores of the mediterranean sea., also called levant morocco. a superior grade of morocco having a large and prominent grain,... -
Levanter
a strong easterly wind in the mediterranean. -
Levantine
of or pertaining to the levant., a native of the levant. -
Levee
an embankment designed to prevent the flooding of a river., geology . natural levee., agriculture . one of the small continuous ridges surrounding fields... -
Level
having no part higher than another; having a flat or even surface., being in a plane parallel to the plane of the horizon; horizontal., equal, as one thing... -
Level-headed
exercising or showing good judgment; "healthy scepticism"; "a healthy fear of rattlesnakes"; "the healthy attitude of french laws"; "healthy relations... -
Level crossing
grade crossing. -
Level headed
having common sense and sound judgment; sensible.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.