- Từ điển Anh - Anh
Leva
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural leva
a coin and monetary unit of Bulgaria, equal to 100 stotinki. Abbreviation
Xem thêm các từ khác
-
Levant
to leave secretly or hurriedly to avoid paying debts. -
Levant morocco
the lands bordering the e shores of the mediterranean sea., also called levant morocco. a superior grade of morocco having a large and prominent grain,... -
Levanter
a strong easterly wind in the mediterranean. -
Levantine
of or pertaining to the levant., a native of the levant. -
Levee
an embankment designed to prevent the flooding of a river., geology . natural levee., agriculture . one of the small continuous ridges surrounding fields... -
Level
having no part higher than another; having a flat or even surface., being in a plane parallel to the plane of the horizon; horizontal., equal, as one thing... -
Level-headed
exercising or showing good judgment; "healthy scepticism"; "a healthy fear of rattlesnakes"; "the healthy attitude of french laws"; "healthy relations... -
Level crossing
grade crossing. -
Level headed
having common sense and sound judgment; sensible. -
Levelheaded
having common sense and sound judgment; sensible., adjective, adjective, nervous , unreasonable , upset, all there , balanced , collected , commonsensical... -
Leveller
( usually initial capital letter ) (during the british civil war) a member of the parliamentary army advocating constitutional reforms, equal rights, and... -
Levelling
having no part higher than another; having a flat or even surface., being in a plane parallel to the plane of the horizon; horizontal., equal, as one thing... -
Lever
mechanics . a rigid bar that pivots about one point and that is used to move an object at a second point by a force applied at a third. compare machine... -
Leverage
the action of a lever., the mechanical advantage or power gained by using a lever., power or ability to act or to influence people, events, decisions,... -
Leveret
a young hare. -
Leviable
that may be levied., liable or subject to a levy. -
Leviathan
( often initial capital letter ) bible . a sea monster., any huge marine animal, as the whale., anything of immense size and power, as a huge, oceangoing... -
Levigate
to rub, grind, or reduce to a fine powder, as in a mortar, with or without the addition of a liquid., chemistry . to make a homogeneous mixture of, as... -
Levigation
to rub, grind, or reduce to a fine powder, as in a mortar, with or without the addition of a liquid., chemistry . to make a homogeneous mixture of, as... -
Levin
lightning.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.