- Từ điển Anh - Anh
Leveller
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
( usually initial capital letter ) (during the British Civil War) a member of the Parliamentary army advocating constitutional reforms, equal rights, and religious tolerance.
Chiefly British . leveler.
Xem thêm các từ khác
-
Levelling
having no part higher than another; having a flat or even surface., being in a plane parallel to the plane of the horizon; horizontal., equal, as one thing... -
Lever
mechanics . a rigid bar that pivots about one point and that is used to move an object at a second point by a force applied at a third. compare machine... -
Leverage
the action of a lever., the mechanical advantage or power gained by using a lever., power or ability to act or to influence people, events, decisions,... -
Leveret
a young hare. -
Leviable
that may be levied., liable or subject to a levy. -
Leviathan
( often initial capital letter ) bible . a sea monster., any huge marine animal, as the whale., anything of immense size and power, as a huge, oceangoing... -
Levigate
to rub, grind, or reduce to a fine powder, as in a mortar, with or without the addition of a liquid., chemistry . to make a homogeneous mixture of, as... -
Levigation
to rub, grind, or reduce to a fine powder, as in a mortar, with or without the addition of a liquid., chemistry . to make a homogeneous mixture of, as... -
Levin
lightning. -
Levitate
to rise or float in the air, esp. as a result of a supernatural power that overcomes gravity., to cause to rise or float in the air., verb, be suspended... -
Levitation
the act or phenomenon of levitating., the raising or rising of a body in air by supernatural means. -
Levite
a member of the tribe of levi., a descendant of levi, esp. one appointed to assist the priests in the temple or tabernacle. -
Levitical
of or pertaining to the levites., =====of or pertaining to leviticus or the law (levitical law) contained in leviticus.===== chữ xi -
Levity
lightness of mind, character, or behavior; lack of appropriate seriousness or earnestness., an instance or exhibition of this., fickleness., lightness... -
Levulose
fructose. -
Levy
an imposing or collecting, as of a tax, by authority or force., the amount owed or collected., the conscription of troops., the troops conscripted., to... -
Lew
a male given name, form of lewis , llewellyn , or louis. -
Lewd
inclined to, characterized by, or inciting to lust or lechery; lascivious., obscene or indecent, as language or songs; salacious., obsolete ., adjective,... -
Lewdness
inclined to, characterized by, or inciting to lust or lechery; lascivious., obscene or indecent, as language or songs; salacious., obsolete ., noun, low,... -
Lewis
a device for lifting a dressed stone, consisting of a number of pieces fitting together to fill a dovetailed recess cut into the stone.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.