- Từ điển Anh - Anh
Levelling
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
having no part higher than another; having a flat or even surface.
being in a plane parallel to the plane of the horizon; horizontal.
equal, as one thing with another or two or more things with one another.
even, equable, or uniform.
filled to a height even with the rim of a container
mentally well-balanced; sensible; rational
Noun
a device used for determining or adjusting something to a horizontal surface.
Surveying .
- Also called surveyor's level. an instrument for observing levels, having a sighting device, usually telescopic, and capable of being made precisely horizontal.
- an observation made with this instrument.
- spirit level.
an imaginary line or surface everywhere at right angles to the plumb line.
the horizontal line or plane in which anything is situated, with regard to its elevation.
a horizontal position or condition.
an extent of land approximately horizontal and unbroken by irregularities.
a level or flat surface.
a position with respect to a given or specified height
a position or plane in a graded scale of values; status; rank
- His acting was on the level of an amateur. They associated only with those on their own economic level.
an extent, measure, or degree of intensity, achievement, etc.
Linguistics . a major subdivision of linguistic structure, as phonology, morphology, or syntax, often viewed as hierarchically ordered. Compare component ( def. 6a ) , stratum ( def. 8 ) .
Mining . the interconnected horizontal mine workings at a particular elevation or depth
Verb (used with object)
to make (a surface) level, even, or flat
to raise or lower to a particular level or position; to make horizontal.
to bring (something) to the level of the ground
Informal . to knock down (a person)
to make equal, as in status or condition.
to make even or uniform, as coloring.
Historical Linguistics . (of the alternative forms of a paradigm) to reduce in number or regularize
to aim or point (a weapon, criticism, etc.) at a mark or objective
Surveying . to find the relative elevation of different points in (land), as with a level.
Verb (used without object)
to bring things or persons to a common level.
to aim a weapon, criticism, etc., at a mark or objective.
Surveying .
- to take a level.
- to use a leveling instrument.
to speak truthfully and openly (often fol. by with )
Obsolete . to direct the mind, purpose, etc., at something.
Adverb
Obsolete . in a level, direct, or even way or line. ?
Verb phrase
level off,
- Aeronautics . to maintain a constant altitude after a climb or descent.
- to become stable; reach a constant or limit.
- to make even or smooth. ?
Idioms
find one's or one's own level
- to attain the place or position merited by one's abilities or achievements
- He finally found his level as one of the directors of the firm.
one's level best
on the level
Xem thêm các từ khác
-
Lever
mechanics . a rigid bar that pivots about one point and that is used to move an object at a second point by a force applied at a third. compare machine... -
Leverage
the action of a lever., the mechanical advantage or power gained by using a lever., power or ability to act or to influence people, events, decisions,... -
Leveret
a young hare. -
Leviable
that may be levied., liable or subject to a levy. -
Leviathan
( often initial capital letter ) bible . a sea monster., any huge marine animal, as the whale., anything of immense size and power, as a huge, oceangoing... -
Levigate
to rub, grind, or reduce to a fine powder, as in a mortar, with or without the addition of a liquid., chemistry . to make a homogeneous mixture of, as... -
Levigation
to rub, grind, or reduce to a fine powder, as in a mortar, with or without the addition of a liquid., chemistry . to make a homogeneous mixture of, as... -
Levin
lightning. -
Levitate
to rise or float in the air, esp. as a result of a supernatural power that overcomes gravity., to cause to rise or float in the air., verb, be suspended... -
Levitation
the act or phenomenon of levitating., the raising or rising of a body in air by supernatural means. -
Levite
a member of the tribe of levi., a descendant of levi, esp. one appointed to assist the priests in the temple or tabernacle. -
Levitical
of or pertaining to the levites., =====of or pertaining to leviticus or the law (levitical law) contained in leviticus.===== chữ xi -
Levity
lightness of mind, character, or behavior; lack of appropriate seriousness or earnestness., an instance or exhibition of this., fickleness., lightness... -
Levulose
fructose. -
Levy
an imposing or collecting, as of a tax, by authority or force., the amount owed or collected., the conscription of troops., the troops conscripted., to... -
Lew
a male given name, form of lewis , llewellyn , or louis. -
Lewd
inclined to, characterized by, or inciting to lust or lechery; lascivious., obscene or indecent, as language or songs; salacious., obsolete ., adjective,... -
Lewdness
inclined to, characterized by, or inciting to lust or lechery; lascivious., obscene or indecent, as language or songs; salacious., obsolete ., noun, low,... -
Lewis
a device for lifting a dressed stone, consisting of a number of pieces fitting together to fill a dovetailed recess cut into the stone. -
Lewisite
a pale yellow, odorless compound, c 2 h 2 ascl 3 , used as a blister gas in world war i.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.