- Từ điển Anh - Anh
Liberalist
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the quality or state of being liberal, as in behavior or attitude.
a political or social philosophy advocating the freedom of the individual, parliamentary systems of government, nonviolent modification of political, social, or economic institutions to assure unrestricted development in all spheres of human endeavor, and governmental guarantees of individual rights and civil liberties.
( sometimes initial capital letter ) the principles and practices of a liberal party in politics.
a movement in modern Protestantism that emphasizes freedom from tradition and authority, the adjustment of religious beliefs to scientific conceptions, and the development of spiritual capacities.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Liberalistic
the quality or state of being liberal, as in behavior or attitude., a political or social philosophy advocating the freedom of the individual, parliamentary... -
Liberality
the quality or condition of being liberal in giving; generosity; bounty., a liberal gift., breadth of mind., broadness or fullness, as of proportions or... -
Liberalization
to make or become liberal. -
Liberalize
to make or become liberal. -
Liberalized
to make or become liberal. -
Liberate
to set free, as from imprisonment or bondage., to free (a nation or area) from control by a foreign or oppressive government., to free (a group or individual)... -
Liberated
to set free, as from imprisonment or bondage., to free (a nation or area) from control by a foreign or oppressive government., to free (a group or individual)... -
Liberating
to set free, as from imprisonment or bondage., to free (a nation or area) from control by a foreign or oppressive government., to free (a group or individual)... -
Liberation
the act of liberating or the state of being liberated., the act or fact of gaining equal rights or full social or economic opportunities for a particular... -
Liberator
a four-engined heavy bomber widely used over europe and the mediterranean by the u.s. army air force in world war ii. symbol, b -24 -
Libertarian
a person who advocates liberty, esp. with regard to thought or conduct., a person who maintains the doctrine of free will ( distinguished from necessitarian... -
Libertarianism
a person who advocates liberty, esp. with regard to thought or conduct., a person who maintains the doctrine of free will ( distinguished from necessitarian... -
Liberticide
destruction of liberty., a person who destroys liberty. -
Libertinage
libertine practices or habits of life; disregard of authority or convention in sexual or religious matters. -
Libertine
a person who is morally or sexually unrestrained, esp. a dissolute man; a profligate; rake., a freethinker in religious matters., a person freed from slavery... -
Libertinism
libertine practices or habits of life; disregard of authority or convention in sexual or religious matters., noun, dissoluteness , dissolution , licentiousness... -
Liberty
freedom from arbitrary or despotic government or control., freedom from external or foreign rule; independence., freedom from control, interference, obligation,... -
Libidinal
psychoanalysis . all of the instinctual energies and desires that are derived from the id., sexual instinct or sexual drive. -
Libidinous
full of sexual lust; lustful; lewd; lascivious., of, pertaining to, or characteristic of the libido., adjective, adjective, clean , decent , moral, carnal... -
Libidinousness
full of sexual lust; lustful; lewd; lascivious., of, pertaining to, or characteristic of the libido., noun, amativeness , concupiscence , eroticism , erotism...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.