- Từ điển Anh - Anh
Licentious
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
sexually unrestrained; lascivious; libertine; lewd.
unrestrained by law or general morality; lawless; immoral.
going beyond customary or proper bounds or limits; disregarding rules.
Antonyms
adjective
- chaste , controlled , good , innocent , moral
Synonyms
adjective
- abandoned , amoral , animal , carnal , corrupt , debauched , depraved , desirous , disorderly , dissolute , fast , fast and loose , fleshly , impure , incontinent , in the fast lane , lascivious , lax , lecherous , lewd , libertine , libidinous , lickerish , loose * , lubricious , lustful , oversexed , profligate , promiscuous , relaxed , reprobate , salacious , satyric , scabrous , sensual , swinging , unconstrained , uncontrollable , uncurbed , unmoral , unprincipled , unruly , wanton , dissipated , gay , rakish , unbridled , uncontrolled , ungoverned , uninhibited , unrestrained , wild , free , immoral , loose , obscene
Xem thêm các từ khác
-
Licentiousness
sexually unrestrained; lascivious; libertine; lewd., unrestrained by law or general morality; lawless; immoral., going beyond customary or proper bounds... -
Lich
the body; the trunk., a dead body; corpse. -
Lich gate
a roofed gate to a churchyard under which a bier is set down during a burial service to await the coming of the clergyman. -
Lichee
litchi., chinese tree cultivated especially in philippines and india for its edible fruit; sometimes placed in genus nephelium[syn: litchi ], chinese... -
Lichen
any complex organism of the group lichenes, composed of a fungus in symbiotic union with an alga and having a greenish, gray, yellow, brown, or blackish... -
Lichenology
the branch of biology that studies lichens. -
Lichenous
of, pertaining to, or resembling a lichen., covered with lichens. -
Licit
legal; lawful; legitimate; permissible., adjective, innocent , legal , legitimate , authorized , lawful , licensed , permissible , sanctioned -
Licitness
, =====permitted by law; legal. -
Lick
to pass the tongue over the surface of, as to moisten, taste, or eat (often fol. by up, off, from, etc.), to make, or cause to become, by stroking with... -
Lickerish
fond of and eager for choice food., greedy; longing., lustful; lecherous. -
Lickerishness
fond of and eager for choice food., greedy; longing., lustful; lecherous. -
Licking
informal ., the act of a person or thing that licks., noun, a beating or thrashing., a reversal or disappointment; defeat or setback., flogging , hiding... -
Lickspittle
a contemptible, fawning person; a servile flatterer or toady. -
Licorice
a eurasian plant, glycyrrhiza glabra, of the legume family., the sweet-tasting, dried root of this plant or an extract made from it, used in medicine,... -
Licorice stick
a clarinet. -
Lictor
(in ancient rome) one of a body of attendants on chief magistrates, who preceded them carrying the fasces and whose duties included executing the sentences... -
Lid
a removable or hinged cover for closing the opening, usually at the top, of a pot, jar, trunk, etc.; a movable cover., an eyelid., a restraint, ceiling,... -
Lidless
(of objects) without a lid., (of eyes) without or as if without lids., watchful, as with unblinking eyes; vigilant. -
Lido
a fashionable beach resort., a public open-air swimming pool.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.