- Từ điển Anh - Anh
License
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
formal permission from a governmental or other constituted authority to do something, as to carry on some business or profession.
a certificate, tag, plate, etc., giving proof of such permission; official permit
permission to do or not to do something.
intentional deviation from rule, convention, or fact, as for the sake of literary or artistic effect
- poetic license.
exceptional freedom allowed in a special situation.
excessive or undue freedom or liberty.
licentiousness.
the legal right to use a patent owned by another.
Verb (used with object)
to grant authoritative permission or license to.
Antonyms
noun
- ban , prohibition , refusal , withholding , reason
verb
Synonyms
noun
- authorization , carte blanche * , certificate , charter , consent , dispensation , entitlement , exemption , freedom , go-ahead * , grant , green light * , immunity , independence , latitude , leave , liberty , okay * , permit , privilege , right , self-determination , ticket , unconstraint , warrant , anarchy , animalism , arrogance , audacity , boldness , complacency , debauchery , disorder , effrontery , excess , forwardness , gluttony , immoderation , impropriety , irresponsibility , lawlessness , laxity , looseness , presumptuousness , prodigality , profligacy , refractoriness , relaxation , relaxedness , sauciness , self-indulgence , sensuality , slackness , temerity , unrestraint , unruliness , wantonness , wildness , allowance , approbation , approval , endorsement , sanction , dissoluteness , dissolution , libertinism , licentiousness
verb
- accredit , allow , certify , commission , empower , enable , let , permit , privilege , sanction , suffer , warrant , entitle , qualify , authority , authorize , certificate , charter , entitlement , excise , franchise , freedom , laxity , leave , legalize , liberty , looseness , pass , passport , patent , permission , proof , unrestraint , variance
Xem thêm các từ khác
-
License plate
a plate or tag, usually of metal, bearing evidence of official registration and permission, as for the use of a motor vehicle. -
Licensee
a person, company, etc., to whom a license is granted or issued. -
Licenser
formal permission from a governmental or other constituted authority to do something, as to carry on some business or profession., a certificate, tag,... -
Licensor
formal permission from a governmental or other constituted authority to do something, as to carry on some business or profession., a certificate, tag,... -
Licentiate
a person who has received a license, as from a university, to practice an art or profession., the holder of a university degree intermediate between that... -
Licentious
sexually unrestrained; lascivious; libertine; lewd., unrestrained by law or general morality; lawless; immoral., going beyond customary or proper bounds... -
Licentiousness
sexually unrestrained; lascivious; libertine; lewd., unrestrained by law or general morality; lawless; immoral., going beyond customary or proper bounds... -
Lich
the body; the trunk., a dead body; corpse. -
Lich gate
a roofed gate to a churchyard under which a bier is set down during a burial service to await the coming of the clergyman. -
Lichee
litchi., chinese tree cultivated especially in philippines and india for its edible fruit; sometimes placed in genus nephelium[syn: litchi ], chinese... -
Lichen
any complex organism of the group lichenes, composed of a fungus in symbiotic union with an alga and having a greenish, gray, yellow, brown, or blackish... -
Lichenology
the branch of biology that studies lichens. -
Lichenous
of, pertaining to, or resembling a lichen., covered with lichens. -
Licit
legal; lawful; legitimate; permissible., adjective, innocent , legal , legitimate , authorized , lawful , licensed , permissible , sanctioned -
Licitness
, =====permitted by law; legal. -
Lick
to pass the tongue over the surface of, as to moisten, taste, or eat (often fol. by up, off, from, etc.), to make, or cause to become, by stroking with... -
Lickerish
fond of and eager for choice food., greedy; longing., lustful; lecherous. -
Lickerishness
fond of and eager for choice food., greedy; longing., lustful; lecherous. -
Licking
informal ., the act of a person or thing that licks., noun, a beating or thrashing., a reversal or disappointment; defeat or setback., flogging , hiding... -
Lickspittle
a contemptible, fawning person; a servile flatterer or toady.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.