- Từ điển Anh - Anh
Linotype
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb, -typed, -typing. Printing .
to typeset on a Linotype machine.
Xem thêm các từ khác
-
Linsang
any of several civetlike carnivores of the genera prionodon, of the east indies, and poiana, of africa, having retractile claws and a long tail, some east... -
Linseed
flaxseed. -
Linseed oil
a drying oil obtained by pressing flaxseed, used in making paints, printing inks, linoleum, etc. -
Linsey-woolsey
a coarse fabric woven from linen warp, or sometimes cotton, and coarse wool filling., a garment made from this., archaic . any mixture that is incongruous... -
Linstock
a staff with one end forked to hold a match, formerly used in firing cannon. -
Lint
minute shreds or ravelings of yarn; bits of thread., staple cotton fiber used to make yarn., cotton waste produced by the ginning process., a soft material... -
Lintel
a horizontal architectural member supporting the weight above an opening, as a window or a door. -
Lion
a large, usually tawny-yellow cat, panthera leo, native to africa and southern asia, having a tufted tail and, in the male, a large mane., any of various... -
Lion-hunter
someone who tries to attract social lions as guests, someone who hunts lions -
Lion hearted
exceptionally courageous or brave. -
Lioness
a female lion. -
Lionet
a young or small lion. -
Lionise
to treat (a person) as a celebrity, british . to visit or exhibit the objects of interest of (a place)., to pursue celebrities or seek their company.,... -
Lionization
to treat (a person) as a celebrity, british . to visit or exhibit the objects of interest of (a place)., to pursue celebrities or seek their company.,... -
Lionize
to treat (a person) as a celebrity, british . to visit or exhibit the objects of interest of (a place)., to pursue celebrities or seek their company.,... -
Lip
either of the two fleshy parts or folds forming the margins of the mouth and functioning in speech., usually, lips. these parts as organs of speech, a... -
Lip-read
interpret by lipreading; of deaf people[syn: lipread ] -
Lip read
to understand spoken words by interpreting the movements of a speaker's lips without hearing the sounds made., to use lipreading. -
Lip service
insincere expression of friendship, admiration, support, etc.; service by words only, noun, he paid only lip service to the dictator ., duplicity , empty... -
Lipase
any of a class of enzymes that break down fats, produced by the liver, pancreas, and other digestive organs or by certain plants.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.