- Từ điển Anh - Anh
Lion
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a large, usually tawny-yellow cat, Panthera leo, native to Africa and southern Asia, having a tufted tail and, in the male, a large mane.
a man of great strength, courage, etc.
a person of great importance, influence, charm, etc., who is much admired as a celebrity
the lion as the national emblem of Great Britain.
( initial capital letter ) Astronomy, Astrology . the constellation or sign of Leo.
( initial capital letter ) a member of any one of the internationally affiliated service clubs (International Association of Lions Clubs) founded in 1917 and dedicated to promoting responsible citizenship, sound government, and community, national, and international welfare.
Numismatics .
- a silver, Anglo-Gallic denier, issued during the reign of Henry III, bearing the figure of a lion.
- a gold coin of Scotland, issued c1400?1589, bearing the figure of a lion.
- any of various other coins bearing the figure of a lion.
- hardhead 2 .
British . an object of interest or note. ?
Idioms
beard the lion in its den, to confront or attack someone, esp. a powerful or feared person
- in that person's own familiar surroundings.
twist the lion's tail, to tax the patience of or provoke a person, group, nation, or government
- esp. that of Great Britain.
Synonyms
noun
- hero , luminary , name , notable , personage , personality , character , eminence , leader , nabob , notability , cat , celebrity , cougar , feline , felis leo , griffin , king , leo , lionel (young) , lioness (female) , puma , simba , star , whelp , wildcats
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Lion-hunter
someone who tries to attract social lions as guests, someone who hunts lions -
Lion hearted
exceptionally courageous or brave. -
Lioness
a female lion. -
Lionet
a young or small lion. -
Lionise
to treat (a person) as a celebrity, british . to visit or exhibit the objects of interest of (a place)., to pursue celebrities or seek their company.,... -
Lionization
to treat (a person) as a celebrity, british . to visit or exhibit the objects of interest of (a place)., to pursue celebrities or seek their company.,... -
Lionize
to treat (a person) as a celebrity, british . to visit or exhibit the objects of interest of (a place)., to pursue celebrities or seek their company.,... -
Lip
either of the two fleshy parts or folds forming the margins of the mouth and functioning in speech., usually, lips. these parts as organs of speech, a... -
Lip-read
interpret by lipreading; of deaf people[syn: lipread ] -
Lip read
to understand spoken words by interpreting the movements of a speaker's lips without hearing the sounds made., to use lipreading. -
Lip service
insincere expression of friendship, admiration, support, etc.; service by words only, noun, he paid only lip service to the dictator ., duplicity , empty... -
Lipase
any of a class of enzymes that break down fats, produced by the liver, pancreas, and other digestive organs or by certain plants. -
Lipid
any of a group of organic compounds that are greasy to the touch, insoluble in water, and soluble in alcohol and ether, lipids comprise the fats and other... -
Lipide
any of a group of organic compounds that are greasy to the touch, insoluble in water, and soluble in alcohol and ether, lipids comprise the fats and other... -
Lipoma
a benign tumor consisting of fat tissue. -
Lipped
having lips or a lip., botany . labiate. -
Lipstick
a crayonlike oil-based cosmetic used in coloring the lips, usually in a tubular container. -
Liquate
to heat (an alloy or mixture) sufficiently to melt the more fusible matter and thus to separate it from the rest, as in the refining of tin., to become... -
Liquation
to heat (an alloy or mixture) sufficiently to melt the more fusible matter and thus to separate it from the rest, as in the refining of tin., to become... -
Liquefacient
something that liquefies or promotes liquefaction.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.