- Từ điển Anh - Anh
Liquefy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), verb (used without object), -fied, -fying.
to make or become liquid.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Liquescent
becoming liquid; melting., tending toward a liquid state. -
Liqueur
any of a class of alcoholic liquors, usually strong, sweet, and highly flavored, as chartreuse or cura -
Liquid
composed of molecules that move freely among themselves but do not tend to separate like those of gases; neither gaseous nor solid., of, pertaining to,... -
Liquidate
to settle or pay (a debt), to reduce (accounts) to order; determine the amount of (indebtedness or damages)., to convert (inventory, securities, or other... -
Liquidation
the process of realizing upon assets and of discharging liabilities in concluding the affairs of a business, estate, etc., the process of converting securities... -
Liquidator
a person who liquidates assets, esp. one authorized to do so by a court of law., an official appointed by a court of law to direct the liquidation of a... -
Liquidity
a liquid state or quality., the ability or ease with which assets can be converted into cash. -
Liquidize
to make liquid; liquefy., to stimulate; give facility to, to cause (a sound) to be full, round, mellifluous, etc., a thought that liquidizes the imagination... -
Liquify
, to melt (a solid) by heating. -
Liquor
a distilled or spirituous beverage, as brandy or whiskey, as distinguished from a fermented beverage, as wine or beer., any liquid substance, as broth... -
Liquorice
licorice., deep-rooted coarse-textured plant native to the mediterranean region having blue flowers and pinnately compound leaves; widely cultivated in... -
Liquorish
lickerish. -
Lira
a coin and monetary unit of italy, equal to 100 centesimi. abbreviation, a silver, bronze, or chrome steel coin and monetary unit of turkey, equal to 100... -
Lire
a coin and monetary unit of italy, equal to 100 centesimi. abbreviation, a silver, bronze, or chrome steel coin and monetary unit of turkey, equal to 100... -
Lisle
knit goods, as gloves or hose, made of lisle thread., lisle thread., made of lisle thread. -
Lisle thread
a fine, high-twisted and hard-twisted cotton thread, at least two-ply, used for hosiery, gloves, etc. -
Lisp
a speech defect consisting in pronouncing s and z like or nearly like the th- sounds of thin and this, respectively., phonetics . any unconventional articulation... -
Lissom
lithesome or lithe, esp. of body; supple; flexible., agile, nimble, or active., adjective, adaptable , agile , bendable , bending , elastic , flexible... -
Lissome
lithesome or lithe, esp. of body; supple; flexible., agile, nimble, or active., adjective, agile , athletic , flexible , graceful , limber , lithe , nimble... -
List
a series of names or other items written or printed together in a meaningful grouping or sequence so as to constitute a record, list price., computers...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.