- Từ điển Anh - Anh
Liquidate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to settle or pay (a debt)
to reduce (accounts) to order; determine the amount of (indebtedness or damages).
to convert (inventory, securities, or other assets) into cash.
to get rid of, esp. by killing
to break up or do away with
- to liquidate a partnership.
Verb (used without object)
to liquidate debts or accounts; go into liquidation.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- cash , cash in , cash out , clear , convert , discharge , exchange , honor , pay off , quit , realize , reimburse , repay , satisfy , sell off , sell up , settle , square , abolish , annihilate , annul , cancel , dispatch , do away with * , do in * , eliminate , exterminate , finish off * , get rid of * , kill , murder , purge , remove , rub out * , silence , terminate , vaporize , wipe out * , pay , blot out , eradicate , erase , extinguish , extirpate , obliterate , root , rub out , snuff out , stamp out , uproot , wipe out , destroy , finish , slay , amortize , auction off , dissolve
Xem thêm các từ khác
-
Liquidation
the process of realizing upon assets and of discharging liabilities in concluding the affairs of a business, estate, etc., the process of converting securities... -
Liquidator
a person who liquidates assets, esp. one authorized to do so by a court of law., an official appointed by a court of law to direct the liquidation of a... -
Liquidity
a liquid state or quality., the ability or ease with which assets can be converted into cash. -
Liquidize
to make liquid; liquefy., to stimulate; give facility to, to cause (a sound) to be full, round, mellifluous, etc., a thought that liquidizes the imagination... -
Liquify
, to melt (a solid) by heating. -
Liquor
a distilled or spirituous beverage, as brandy or whiskey, as distinguished from a fermented beverage, as wine or beer., any liquid substance, as broth... -
Liquorice
licorice., deep-rooted coarse-textured plant native to the mediterranean region having blue flowers and pinnately compound leaves; widely cultivated in... -
Liquorish
lickerish. -
Lira
a coin and monetary unit of italy, equal to 100 centesimi. abbreviation, a silver, bronze, or chrome steel coin and monetary unit of turkey, equal to 100... -
Lire
a coin and monetary unit of italy, equal to 100 centesimi. abbreviation, a silver, bronze, or chrome steel coin and monetary unit of turkey, equal to 100... -
Lisle
knit goods, as gloves or hose, made of lisle thread., lisle thread., made of lisle thread. -
Lisle thread
a fine, high-twisted and hard-twisted cotton thread, at least two-ply, used for hosiery, gloves, etc. -
Lisp
a speech defect consisting in pronouncing s and z like or nearly like the th- sounds of thin and this, respectively., phonetics . any unconventional articulation... -
Lissom
lithesome or lithe, esp. of body; supple; flexible., agile, nimble, or active., adjective, adaptable , agile , bendable , bending , elastic , flexible... -
Lissome
lithesome or lithe, esp. of body; supple; flexible., agile, nimble, or active., adjective, agile , athletic , flexible , graceful , limber , lithe , nimble... -
List
a series of names or other items written or printed together in a meaningful grouping or sequence so as to constitute a record, list price., computers... -
Listel
a narrow list or fillet. -
Listen
to give attention with the ear; attend closely for the purpose of hearing; give ear., to pay attention; heed; obey (often fol. by to ), to wait attentively... -
Listener
to give attention with the ear; attend closely for the purpose of hearing; give ear., to pay attention; heed; obey (often fol. by to ), to wait attentively... -
Listening
the act of hearing attentively; "you can learn a lot by just listening"; "they make good music--you should give them a hearing", adjective, noun, verb,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.