- Từ điển Anh - Anh
Lithology
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Geology .
- (loosely) petrology.
- the physical characteristics of a rock or stratigraphic unit.
Medicine/Medical . the study of the formation, pathology, and treatment of stones in the human body.
Xem thêm các từ khác
-
Lithosphere
the solid portion of the earth ( distinguished from atmosphere , hydrosphere )., the crust and upper mantle of the earth. -
Lithotomy
surgery to remove one or more stones from an organ or duct. -
Lithotrity
the operation of crushing stone in the urinary bladder into particles small enough to be voided. -
Lithuanian
of or pertaining to lithuania, its inhabitants, or their language., a native or inhabitant of lithuania., a baltic language, the official language of lithuania.... -
Litigable
subject to litigation; actionable by a lawsuit., adjective, actionable , prosecutable , triable -
Litigant
a person engaged in a lawsuit., litigating; engaged in a lawsuit. -
Litigate
to make the subject of a lawsuit; contest at law., archaic . to dispute (a point, assertion, etc.)., to carry on a lawsuit., verb, appeal , contest , dispute... -
Litigation
the act or process of litigating, a lawsuit., noun, a matter that is still in litigation ., action , case , cause , contention , dispute , lawsuit , process... -
Litigious
of or pertaining to litigation., excessively or readily inclined to litigate, inclined to dispute or disagree; argumentative., adjective, a litigious person... -
Litigiousness
of or pertaining to litigation., excessively or readily inclined to litigate, inclined to dispute or disagree; argumentative., noun, a litigious person... -
Litmus
a blue coloring matter obtained from certain lichens, esp. roccella tinctoria. in alkaline solution litmus turns blue, in acid solution, red, widely used... -
Litotes
understatement, esp. that in which an affirmative is expressed by the negative of its contrary, as in not bad at all. -
Litre
liter., a metric unit of capacity, formerly defined as the volume of one kilogram of pure water under standard conditions; now equal to 1,000 cubic centimeters... -
Litter
objects strewn or scattered about; scattered rubbish., a condition of disorder or untidiness, a number of young brought forth by a multiparous animal at... -
Littered
filled or scattered with a disorderly accumulation of objects or rubbish; "the storm left the drivewaylittered with sticks nd debris"; "his library was... -
Littery
of, pertaining to, or covered with litter; untidy. -
Little
small in size; not big; not large; tiny, short in duration; not extensive; short; brief, small in number, small in amount or degree; not much, of a certain... -
Little-known
unknown to most people -
Littleness
small in size; not big; not large; tiny, short in duration; not extensive; short; brief, small in number, small in amount or degree; not much, of a certain... -
Littler
small in size; not big; not large; tiny, short in duration; not extensive; short; brief, small in number, small in amount or degree; not much, of a certain...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.