- Từ điển Anh - Anh
Littleness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
small in size; not big; not large; tiny
short in duration; not extensive; short; brief
small in number
small in amount or degree; not much
of a certain amount; appreciable (usually prec. by a )
- We're having a little difficulty.
being such on a small scale
younger or youngest
not strong, forceful, or loud; weak
small in consideration, importance, position, affluence, etc.
mean, narrow, or illiberal
endearingly small or considered as such
amusingly small or so considered
contemptibly small, petty, mean, etc., or so considered
Adverb
not at all (used before a verb)
in only a small amount or degree; not much; slightly
seldom; rarely; infrequently
Noun
a small amount, quantity, or degree
- They did little to make him comfortable. If you want some ice cream, there's a little in the refrigerator.
a short distance
a short time
Idioms
in little
little by little
make little of
- belittle
- to make little of one's troubles.
- to understand or interpret only slightly
- Scholars made little of the newly discovered text.
not a little
think little of
Xem thêm các từ khác
-
Littler
small in size; not big; not large; tiny, short in duration; not extensive; short; brief, small in number, small in amount or degree; not much, of a certain... -
Littlest
small in size; not big; not large; tiny, short in duration; not extensive; short; brief, small in number, small in amount or degree; not much, of a certain... -
Littoral
of or pertaining to the shore of a lake, sea, or ocean., (on ocean shores) of or pertaining to the biogeographic region between the sublittoral zone and... -
Liturgical
of or pertaining to formal public worship or liturgies., of or pertaining to the liturgy or eucharistic service., of or pertaining to liturgics., adjective,... -
Liturgy
a form of public worship; ritual., a collection of formularies for public worship., a particular arrangement of services., a particular form or type of... -
Livable
suitable for living in; habitable; comfortable, worth living; endurable, that can be lived with; companionable (often used in combination with with ),... -
Livableness
suitable for living in; habitable; comfortable, worth living; endurable, that can be lived with; companionable (often used in combination with with ),... -
Live
to have life, as an organism; be alive; be capable of vital functions, to continue to have life; remain alive, to continue in existence, operation, memory,... -
Liveable
livable., suitable to live in; habitable, a livable dwelling ., =====variant of livable . -
Livelihood
a means of supporting one's existence, esp. financially or vocationally; living, noun, noun, to earn a livelihood as a tenant farmer ., entertainment ,... -
Liveliness
full or suggestive of life or vital energy; active, vigorous, or brisk, animated, spirited, vivacious, or sprightly, eventful, stirring, or exciting, bustling... -
Livelong
(of time) whole or entire, esp. when tediously long, slow in passing, etc., we picked apples the livelong day . -
Lively
full or suggestive of life or vital energy; active, vigorous, or brisk, animated, spirited, vivacious, or sprightly, eventful, stirring, or exciting, bustling... -
Liven
to put life into; rouse; enliven; cheer (often fol. by up ), to become more lively; brighten (usually fol. by up ), what can we do to liven up the party... -
Liver
anatomy . a large, reddish-brown, glandular organ located in the upper right side of the abdominal cavity, divided by fissures into five lobes and functioning... -
Liver extract
an extract of mammalian liver, esp. hog or beef, for treating pernicious anemia. -
Liverish
resembling liver, esp. in color., having a liver disorder; bilious., disagreeable; crabbed; melancholy, to have a liverish disposition . -
Liverwurst
a sausage made with a large percentage of liver, esp. one made with pork liver and pork meat. -
Livery
a distinctive uniform, badge, or device formerly provided by someone of rank or title for his retainers, as in time of war., a uniform worn by servants.,... -
Livery stable
a stable where horses and vehicles are cared for or rented out for pay.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.