- Từ điển Anh - Anh
Live
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to have life, as an organism; be alive; be capable of vital functions
to continue to have life; remain alive
to continue in existence, operation, memory, etc.; last
to maintain or support one's existence; provide for oneself
to feed or subsist (usually fol. by on or upon )
to dwell or reside (usually fol. by in, at, etc.)
to pass life in a specified manner
to direct or regulate one's life
to experience or enjoy life to the full
to cohabit (usually fol. by with ).
to escape destruction or remain afloat, as a ship or aircraft.
Verb (used with object)
to pass (life)
to practice, represent, or exhibit in one's life
- to live one's philosophy.
Verb phrases
live down, to live so as to allow (a mistake, disgrace, etc.) to be forgotten or forgiven
live in or out, to reside at or away from the place of one's employment, esp. as a domestic servant
live up to, to live in accordance with (expectations or an ideal or standard); measure up to
Idioms
live high off or on the hog. hog ( def. 16 ) .
live it up
- Informal . to live in an extravagant or wild manner; pursue pleasure
- He started living it up after he got out of the army.
live well
Antonyms
adjective
- dead , non-existent , apathetic , dispirited , inactive , lethargic
verb
Synonyms
adjective
- alive , animate , aware , breathing , conscious , living , vital , active , alert , brisk , burning , controversial , current , dynamic , earnest , effective , effectual , efficacious , efficient , functioning , hot * , lively , operative , pertinent , pressing , prevalent , running , topical , unsettled , vivid , working , animated , red-hot , alacritous , biogenous , blithe , boisterous , ebullient , effervescent , exhilarating , extrovert , exuberant , fervent , fervid , impassioned , intense , invigorating , lighthearted , parturient , piquant , quick , rambunctious , spirited , spiritous , sprightly , spry , vigorous , vivacious , viviparous
verb
- abide , be , be alive , breathe , continue , draw breath , endure , get along , get by , have life , last , lead , maintain , make it , move , pass , persist , prevail , remain , remain alive , subsist , survive , bide , bunk * , crash * , dwell , hang one’s hat , hang out * , locate , lodge , nest , occupy , perch , reside , roost , settle , be happy , delight , experience , flourish , love , luxuriate , make the most of , prosper , relish , savor , take pleasure , thrive , acquire a livelihood , earn a living , earn money , fare , feed , get along * , get by * , make ends meet , profit , support , exist , domicile , house , pursue , active , animate , are , blazing , board , burning , dynamic , energetic , glowing , in person , manage , room , unexploded , vigorous , vivid
Xem thêm các từ khác
-
Liveable
livable., suitable to live in; habitable, a livable dwelling ., =====variant of livable . -
Livelihood
a means of supporting one's existence, esp. financially or vocationally; living, noun, noun, to earn a livelihood as a tenant farmer ., entertainment ,... -
Liveliness
full or suggestive of life or vital energy; active, vigorous, or brisk, animated, spirited, vivacious, or sprightly, eventful, stirring, or exciting, bustling... -
Livelong
(of time) whole or entire, esp. when tediously long, slow in passing, etc., we picked apples the livelong day . -
Lively
full or suggestive of life or vital energy; active, vigorous, or brisk, animated, spirited, vivacious, or sprightly, eventful, stirring, or exciting, bustling... -
Liven
to put life into; rouse; enliven; cheer (often fol. by up ), to become more lively; brighten (usually fol. by up ), what can we do to liven up the party... -
Liver
anatomy . a large, reddish-brown, glandular organ located in the upper right side of the abdominal cavity, divided by fissures into five lobes and functioning... -
Liver extract
an extract of mammalian liver, esp. hog or beef, for treating pernicious anemia. -
Liverish
resembling liver, esp. in color., having a liver disorder; bilious., disagreeable; crabbed; melancholy, to have a liverish disposition . -
Liverwurst
a sausage made with a large percentage of liver, esp. one made with pork liver and pork meat. -
Livery
a distinctive uniform, badge, or device formerly provided by someone of rank or title for his retainers, as in time of war., a uniform worn by servants.,... -
Livery stable
a stable where horses and vehicles are cared for or rented out for pay. -
Liveryman
an owner of or an employee in a livery stable., british . a freeman of the city of london, entitled to wear the livery of the ancient guild or city district... -
Lives
pl. of life. -
Livestock
the horses, cattle, sheep, and other useful animals kept or raised on a farm or ranch. -
Livid
having a discolored, bluish appearance caused by a bruise, congestion of blood vessels, strangulation, etc., as the face, flesh, hands, or nails., dull... -
Lividity
having a discolored, bluish appearance caused by a bruise, congestion of blood vessels, strangulation, etc., as the face, flesh, hands, or nails., dull... -
Lividness
having a discolored, bluish appearance caused by a bruise, congestion of blood vessels, strangulation, etc., as the face, flesh, hands, or nails., dull... -
Living
having life; being alive; not dead, in actual existence or use; extant, active or thriving; vigorous; strong, burning or glowing, as a coal., flowing freely,... -
Living room
a room in a home used, esp. by a family, for leisure activities, entertaining guests, etc.; parlor., lebensraum., noun, best room , common room , drawing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.