- Từ điển Anh - Anh
Livid
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
having a discolored, bluish appearance caused by a bruise, congestion of blood vessels, strangulation, etc., as the face, flesh, hands, or nails.
dull blue; dark, grayish-blue.
enraged; furiously angry
- Willful stupidity makes me absolutely livid.
feeling or appearing strangulated because of strong emotion.
reddish or flushed.
deathly pale; pallid; ashen
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- ashy , blanched , bloodless , colorless , discolored , dusky , gloomy , greyish , grisly , leaden , lurid , murky , pallid , pasty , wan , waxennotes:lurid means horrible in fierceness or savagery or glaringly graphic , while livid means very angry or furious , black-and-blue , contused , purplenotes:lurid means horrible in fierceness or savagery or glaringly graphic , beside oneself , black * , boiling , enraged , exasperated , flaming , fuming , furious , hot * , incensed , indignant , infuriated , mad , offended , outragednotes:lurid means horrible in fierceness or savagery or glaringly graphic , ashen , cadaverous , sallow , waxen , angry , black and blue , bleak , bruised , ecchymosed , irate , pale , purple
Xem thêm các từ khác
-
Lividity
having a discolored, bluish appearance caused by a bruise, congestion of blood vessels, strangulation, etc., as the face, flesh, hands, or nails., dull... -
Lividness
having a discolored, bluish appearance caused by a bruise, congestion of blood vessels, strangulation, etc., as the face, flesh, hands, or nails., dull... -
Living
having life; being alive; not dead, in actual existence or use; extant, active or thriving; vigorous; strong, burning or glowing, as a coal., flowing freely,... -
Living room
a room in a home used, esp. by a family, for leisure activities, entertaining guests, etc.; parlor., lebensraum., noun, best room , common room , drawing... -
Living wage
a wage on which it is possible for a wage earner or an individual and his or her family to live at least according to minimum customary standards., noun,... -
Lixiviate
to treat with a solvent; leach. -
Lixiviation
to treat with a solvent; leach. -
Lizard
any of numerous scaly reptiles of the suborder sauria, order squamata, typically having a moderately elongate body, a tapering tail, and two pairs of legs... -
Lizzie
tin lizzie. -
Llama
a woolly-haired south american ruminant of the genus lama, believed to be a domesticated variety of the guanaco, the fine, soft fleece of the llama, combined... -
Llano
an extensive grassy plain with few trees. -
Lo
look! see! (frequently used in biblical expressions; now usually used as an expression of surprise in the phrase lo and behold ). -
Loach
any of several slender european and asian fishes of the family cobitidae and related families, having several barbels around the mouth. -
Load
anything put in or on something for conveyance or transportation; freight; cargo, the quantity that can be or usually is carried at one time, as in a cart.,... -
Loaded
bearing or having a load; full, containing ammunition or an explosive charge, (of a word, statement, or argument) charged with emotional or associative... -
Loader
a person or thing that loads., a self-propelled machine with a shovel or bucket at the end of articulated arms, used to raise earth or other material and... -
Loading
the act of a person or thing that loads., that with which something is loaded; load, burden, or charge., electricity . the process of adding reactance... -
Loadstar
lodestar., guiding star; a star that is used as a reference point in navigation or astronomy[syn: lodestar ], something that serves as a model or... -
Loadstone
lodestone. -
Loaf
a portion of bread or cake baked in a mass, usually oblong with a rounded top., a shaped or molded mass of food, as of sugar or chopped meat, british .,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.