- Từ điển Anh - Anh
Loan
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the act of lending; a grant of the temporary use of something
something lent or furnished on condition of being returned, esp. a sum of money lent at interest
loanword.
Verb (used with object)
to make a loan of; lend
to lend (money) at interest.
Verb (used without object)
to make a loan or loans; lend. ?
Idiom
on loan
- borrowed for temporary use
- How many books can I have on loan from the library at one time?
- temporarily provided or released by one's regular employer, superior, or owner for use by another
- Our best actor is on loan to another movie studio for two films.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- accommodation , advance , allowance , credit , extension , floater , investment , mortgage , time payment , trustnotes:lone means lacking companions or being the only one; a loan is something lent for temporary use or a sum of money lent , usually with interest
verb
Xem thêm các từ khác
-
Loan office
an office for making loans or receiving payments on loans., a public office for receiving subscriptions to a government loan., a pawnbroker's shop. -
Loan shark
a person who lends money at excessively high rates of interest; usurer. -
Loan translation
the process whereby a compound word or expression is created by literal translation of each of the elements of a compound word or expression in another... -
Loaning
a country lane; secondary road., an uncultivated plot of farmland, usually used for milking cows. -
Loath
unwilling; reluctant; disinclined; averse, adjective, adjective, to be loath to admit a mistake ., approving , for , unopposed , willing, afraid , counter... -
Loathe
to feel disgust or intense aversion for; abhor, verb, verb, i loathe people who spread malicious gossip ., like , love, abhor , abominate , be allergic... -
Loathed
to feel disgust or intense aversion for; abhor, i loathe people who spread malicious gossip . -
Loathing
strong dislike or disgust; intense aversion., noun, contempt , detestation , disgust , dislike , enmity , hatred , repugnance , revulsion , abhorrence... -
Loathly
reluctantly; unwillingly. -
Loathsome
causing feelings of loathing; disgusting; revolting; repulsive, adjective, adjective, a loathsome skin disease ., liking , lovable , respectful, abhorrent... -
Loathsomeness
causing feelings of loathing; disgusting; revolting; repulsive, a loathsome skin disease . -
Loaves
pl. of loaf 1 . -
Lob
tennis . to hit (a ball) in a high arc to the back of the opponent's court., to fire (a missile, as a shell) in a high trajectory so that it drops onto... -
Lobar
of or pertaining to a lobe, as of the lungs. -
Lobate
having a lobe or lobes; lobed., having the form of a lobe., ornithology . noting or pertaining to a foot in which the individual toes have membranous flaps... -
Lobby
an entrance hall, corridor, or vestibule, as in a public building, often serving as an anteroom; foyer., a large public room or hall adjacent to a legislative... -
Lobbyism
a person who tries to influence legislation on behalf of a special interest; a member of a lobby. -
Lobbyist
a person who tries to influence legislation on behalf of a special interest; a member of a lobby., noun, activist , influence peddler , mover and shaker... -
Lobe
a roundish projection or division, as of an organ or a leaf., earlobe. -
Lobelia
any herbaceous or woody plant of the genus lobelia, having long clusters of blue, red, yellow, or white flowers.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.