- Từ điển Anh - Anh
Lobe
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a roundish projection or division, as of an organ or a leaf.
earlobe.
Xem thêm các từ khác
-
Lobelia
any herbaceous or woody plant of the genus lobelia, having long clusters of blue, red, yellow, or white flowers. -
Loblolly
south midland and southern u.s. a mire; mudhole., a thick gruel. -
Lobo
the gray or timber wolf of the western u.s. -
Lobscouse
a stew of meat, potatoes, onions, ship biscuit, etc. -
Lobster
any of various large, edible, marine, usually dull-green, stalk-eyed decapod crustaceans of the family homaridae, esp. of the genus homarus, having large,... -
Lobster pot
a trap for catching lobsters, typically a box made of wooden slats with a funnellike entrance to the bait. -
Lobstering
the act, process, or business of capturing lobsters. -
Lobsterman
a person who traps lobsters. -
Lobular
composed of, having the form of, or pertaining to lobules or small lobes. -
Lobule
a small lobe., a subdivision of a lobe. -
Lobworm
the lugworm. -
Local
pertaining to or characterized by place or position in space; spatial., pertaining to, characteristic of, or restricted to a particular place or particular... -
Locale
a place or locality, esp. with reference to events or circumstances connected with it, the scene or setting, as of a novel, play, or motion picture, noun,... -
Localise
to make local; fix in, or assign or restrict to, a particular place, locality, etc., to gather, collect, or concentrate in one locality. -
Localism
a word, phrase, pronunciation, or manner of speaking that is peculiar to one locality., a local custom., excessive devotion to and promotion of the interests... -
Locality
a place, spot, or district, with or without reference to things or persons in it or to occurrences there, the state or fact of being local or having a... -
Localization
to make local; fix in, or assign or restrict to, a particular place, locality, etc., to gather, collect, or concentrate in one locality. -
Localize
to make local; fix in, or assign or restrict to, a particular place, locality, etc., to gather, collect, or concentrate in one locality., verb, center... -
Localized
to make local; fix in, or assign or restrict to, a particular place, locality, etc., to gather, collect, or concentrate in one locality. -
Locally
in a particular place, area, location, etc., with regard to place., in a local area; nearby, not much interest is taken in the chess tournament locally...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.