- Từ điển Anh - Anh
Looker-on
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural lookers-on.
a person who looks on; onlooker; witness; spectator.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Lookers-on
a person who looks on; onlooker; witness; spectator. -
Looking
appearing to be as specified; usually used as combining forms; "left their clothes dirty looking"; "a most disagreeable looking character"; "angry-looking";... -
Looking glass
a mirror made of glass with a metallic or amalgam backing., the glass used in a mirror., anything used as a mirror, as highly polished metal or a reflecting... -
Lookout
the act of looking out or keeping watch., a watch kept, as for something that may happen., a person or group keeping a watch., a station or place from... -
Loom
a hand-operated or power-driven apparatus for weaving fabrics, containing harnesses, lay, reed, shuttles, treadles, etc., the art or the process of weaving.,... -
Loon
any of several large, short-tailed, web-footed, fish-eating diving birds of the genus gavia, of the northern hemisphere., noun, crazy , eccentric , lunatic -
Loony
lunatic; insane., extremely or senselessly foolish., a lunatic., adjective, noun, ape , barmy , batty , berserk , bonkers * , cracked , crazed , cuckoo... -
Loony bin
an insane asylum or the psychiatric ward of a hospital., noun, bedlam , booby hatch , bughouse , funny farm , funny farm * , insane asylum , laughing academy... -
Loop
a portion of a cord, ribbon, etc., folded or doubled upon itself so as to leave an opening between the parts., anything shaped more or less like a loop,... -
Loop-line
a railway branch line that branches from the trunk line and then rejoins it later on -
Loop hole
a small or narrow opening, as in a wall, for looking through, for admitting light and air, or, particularly in a fortification, for the discharge of missiles... -
Looped
having or consisting of loops; loopy., slang ., adjective, drunk; inebriated., eccentric; loopy., enthusiastic; keen, these days he 's looped on rodeos... -
Looper
a person or thing that loops something or forms loops., a measuringworm., the thread holder in a sewing machine using two threads., baseball . blooper... -
Loopy
full of loops., slang ., scot. crafty; sly., adjective, eccentric; crazy; dotty., befuddled or confused, esp. due to intoxication., absurd , harebrained... -
Loose
free or released from fastening or attachment, free from anything that binds or restrains; unfettered, uncombined, as a chemical element., not bound together,... -
Loose-fitting
(of a garment) fitting loosely; not following the contours of the body closely. -
Loosely
free or released from fastening or attachment, free from anything that binds or restrains; unfettered, uncombined, as a chemical element., not bound together,... -
Loosen
to unfasten or undo, as a bond or fetter., to make less tight; slacken or relax, to make less firmly fixed in place, to let loose or set free from bonds,... -
Looseness
free or released from fastening or attachment, free from anything that binds or restrains; unfettered, uncombined, as a chemical element., not bound together,... -
Loosestrife
any of various plants belonging to the genus lysimachia, of the primrose family, having clusters of usually yellow flowers, as l. vulgaris (garden loosestrife)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.