- Từ điển Anh - Anh
Loop
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a portion of a cord, ribbon, etc., folded or doubled upon itself so as to leave an opening between the parts.
anything shaped more or less like a loop, as a line drawn on paper, a part of a letter, a part of a path, or a line of motion.
a curved piece or a ring of metal, wood, or the like, used for the insertion of something, as a handle, etc.
intrauterine device.
Aeronautics . a maneuver executed by an airplane in such a manner that the airplane describes a closed curve in a vertical plane.
a circular area at the end of a trolley line, railroad line, etc., where cars turn around.
an arm of a cloverleaf where traffic may turn off or onto a main road or highway.
Physics . the part of a vibrating string, column of air or other medium, etc., between two adjacent nodes.
Electricity . a closed electric or magnetic circuit.
Computers . the reiteration of a set of instructions in a routine or program.
a wire, usually of platinum, one end of which is curved to form a loop, used for transferring microorganisms from one medium to another.
a sand bar that encloses or nearly encloses a body of water.
Figure Skating . a school figure in which a skater traces a large half circle, a small oval within its arc, and another large half circle to complete the figure while remaining on the same skating edge.
the loop, a group or network of insiders or influential people; inner circle
the Loop, the main business district of Chicago.
Verb (used with object)
to form into a loop.
to make a loop in.
to enfold or encircle in or with something arranged in a loop.
to fasten by forming into a loop, or by means of something formed into a loop (often fol. by up )
to cause (a missile or projectile) to trace a looping or looplike trajectory through the air
to fly (an airplane) in a loop or series of loops.
to construct a closed electric or magnetic circuit.
Movies . to complete by means of looping
Verb (used without object)
to make or form a loop
to move by forming loops, as a measuringworm.
to trace a looping or looplike path through the air
to perform a loop or series of loops in an airplane.
Movies . to record dialogue, sound effects, etc., onto an existing film track or soundtrack. ?
Idiom
throw or knock for a loop
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- bend , circuit , circumference , coil , convolution , curl , curve , eyelet , hoop , kink , knot , loophole , noose , ring , twirl , twist , whorl , wreath , eye , association , league , bight , festoon , hank , lobe , staple , swag
verb
- arc , arch , begird , bend , bow , braid , coil , compass , connect , crook , curl , curve , curve around , encircle , encompass , fold , gird , girdle , join , knot , ring , roll , surround , tie together , turn , twist , wind around , billet , circle , circuit , eye , kink , noose , picot , spiral , twirl
Xem thêm các từ khác
-
Loop-line
a railway branch line that branches from the trunk line and then rejoins it later on -
Loop hole
a small or narrow opening, as in a wall, for looking through, for admitting light and air, or, particularly in a fortification, for the discharge of missiles... -
Looped
having or consisting of loops; loopy., slang ., adjective, drunk; inebriated., eccentric; loopy., enthusiastic; keen, these days he 's looped on rodeos... -
Looper
a person or thing that loops something or forms loops., a measuringworm., the thread holder in a sewing machine using two threads., baseball . blooper... -
Loopy
full of loops., slang ., scot. crafty; sly., adjective, eccentric; crazy; dotty., befuddled or confused, esp. due to intoxication., absurd , harebrained... -
Loose
free or released from fastening or attachment, free from anything that binds or restrains; unfettered, uncombined, as a chemical element., not bound together,... -
Loose-fitting
(of a garment) fitting loosely; not following the contours of the body closely. -
Loosely
free or released from fastening or attachment, free from anything that binds or restrains; unfettered, uncombined, as a chemical element., not bound together,... -
Loosen
to unfasten or undo, as a bond or fetter., to make less tight; slacken or relax, to make less firmly fixed in place, to let loose or set free from bonds,... -
Looseness
free or released from fastening or attachment, free from anything that binds or restrains; unfettered, uncombined, as a chemical element., not bound together,... -
Loosestrife
any of various plants belonging to the genus lysimachia, of the primrose family, having clusters of usually yellow flowers, as l. vulgaris (garden loosestrife)... -
Loot
spoils or plunder taken by pillaging, as in war., anything taken by dishonesty, force, stealth, etc., a collection of valued objects, slang . money, act... -
Looter
spoils or plunder taken by pillaging, as in war., anything taken by dishonesty, force, stealth, etc., a collection of valued objects, slang . money, act... -
Lop
to cut off (branches, twigs, etc.) from a tree or other plant., to cut off (a limb, part, or the like) from a person, animal, etc., to cut off the branches,... -
Lop-eared
having ears that droop or hang down. -
Lop sided
heavier, larger, or more developed on one side than on the other; unevenly balanced; unsymmetrical., leaning to one side. -
Lop sidedness
heavier, larger, or more developed on one side than on the other; unevenly balanced; unsymmetrical., leaning to one side. -
Lope
to move or run with bounding steps, as a quadruped, or with a long, easy stride, as a person., to canter leisurely with a rather long, easy stride, as... -
Lopping
to cut off (branches, twigs, etc.) from a tree or other plant., to cut off (a limb, part, or the like) from a person, animal, etc., to cut off the branches,... -
Loppy
hanging limply; lopping, awkward , loppy arms .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.