- Từ điển Anh - Anh
Lose
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to come to be without (something in one's possession or care), through accident, theft, etc., so that there is little or no prospect of recovery
to fail inadvertently to retain (something) in such a way that it cannot be immediately recovered
to suffer the deprivation of
to be bereaved of by death
to fail to keep, preserve, or maintain
(of a clock or watch) to run slower by
to give up; forfeit the possession of
to get rid of
to bring to destruction or ruin (usually used passively)
to condemn to hell; damn.
to have slip from sight, hearing, attention, etc.
to stray from or become ignorant of (one's way, directions, etc.)
to leave far behind in a pursuit, race, etc.; outstrip
to use to no purpose; waste
to fail to have, get, catch, etc.; miss
to fail to win (a prize, stake, etc.)
to be defeated in (a game, lawsuit, battle, etc.)
to cause the loss of
to let (oneself) go astray, miss the way, etc.
to allow (oneself) to become absorbed or engrossed in something and oblivious to all else
(of a physician) to fail to preserve the life of (a patient).
(of a woman) to fail to be delivered of (a live baby) because of miscarriage, complications in childbirth, etc.
Verb (used without object)
to suffer loss
to suffer defeat or fail to win, as in a contest, race, or game
to depreciate in effectiveness or in some other essential quality
(of a clock, watch, etc.) to run slow. ?
Verb phrase
lose out, to suffer defeat or loss; fail to obtain something desired
Idiom
lose face. face ( def. 48 ) .
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- be careless , become poorer , be impoverished , bereave , be reduced , capitulate , consume , default , deplete , disinherit , displace , dispossess , dissipate , divest , drain , drop , exhaust , expend , fail , fail to keep , fall short , forfeit , forget , give up , lavish , misplace , miss , misspend , oust , pass up , relinquish , rob , sacrifice , squander , suffer , suffer loss , surrender , use up , waste , yieldnotes:loose means not restrained , fastened , confined or attached , while lose means fail to keep or to maintain or fail to win , be humbled , be outdistanced , be sunk , be taken to cleaners , be the loser , be worsted , come up short , decline , drop a bundle , fall , kiss goodbye , lose out , succumb , suffer defeat , take a beating , take the count , take the heat , clear , dodge , duck , elude , evade , give the slip , leave behind , outrun , rid , shake , shake off * , slip away , stray , throw off * , unburden , wander fromnotes:loose means not restrained , mislay , shake off , slip , throw off , defeat , wander
Xem thêm các từ khác
-
Losel
a worthless person; scoundrel., worthless or useless. -
Loser
a person, team, nation, etc., that loses, informal ., slang . a misfit, esp. someone who has never or seldom been successful at a job, personal relationship,... -
Losing
causing or suffering loss., losings, losses., noun, misplacement -
Loss
detriment, disadvantage, or deprivation from failure to keep, have, or get, something that is lost, an amount or number lost, the state of being deprived... -
Loss leader
a popular article that is sold at a very low price or at a loss for the purpose of attracting customers to a retail store. compare leader ( def. 4 ) . -
Losses
detriment, disadvantage, or deprivation from failure to keep, have, or get, something that is lost, an amount or number lost, the state of being deprived... -
Lost
no longer possessed or retained, no longer to be found, having gone astray or missed the way; bewildered as to place, direction, etc., not used to good... -
Lost cause
a cause that has been defeated or whose defeat is inevitable. -
Lot
one of a set of objects, as straws or pebbles, drawn or thrown from a container to decide a question or choice by chance., the casting or drawing of such... -
Loth
loath., unwilling or reluctant; disinclined, i am loath to go on such short notice ., =====variant of loath . -
Lothario
( sometimes lowercase ) a man who obsessively seduces and deceives women., noun, casanova , don juan , gigolo , ladies’ man , lady-killer , lecher ,... -
Lotic
pertaining to or living in flowing water. -
Lotion
pharmacology . a liquid, usually aqueous or sometimes alcoholic preparation containing insoluble material in the form of a suspension or emulsion, intended... -
Lotos
lotus. -
Lottery
a gambling game or method of raising money, as for some public charitable purpose, in which a large number of tickets are sold and a drawing is held for... -
Lotto
a game of chance in which a leader draws numbered disks at random from a stock and the players cover the corresponding numbers on their cards, the winner... -
Lotus
a plant believed to be a jujube or elm, referred to in greek legend as yielding a fruit that induced a state of dreamy and contented forgetfulness in those... -
Lotus-eater
classical mythology . a member of a people whom odysseus found existing in a state of languorous forgetfulness induced by their eating of the fruit of... -
Lotus eater
classical mythology . a member of a people whom odysseus found existing in a state of languorous forgetfulness induced by their eating of the fruit of... -
Loud
(of sound) strongly audible; having exceptional volume or intensity, making, emitting, or uttering strongly audible sounds, clamorous, vociferous, or blatant;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.