- Từ điển Anh - Anh
Low-pitched
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
pitched in a low register or key
produced by slow vibrations; relatively grave in pitch or soft in sound
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Low-pressure
having or involving a low or below-normal pressure, as steam or water., without vigor or persistence; not forceful or aggressive, quietly persuasive; subtle;... -
Low-priced
selling at a low price; inexpensive; cheap., adjective, inexpensive , low , low-cost , bargain , cheap , discounted , economical -
Low-spirited
depressed; dejected, adjective, he is feeling rather low -spirited today ., blue , crestfallen , dejected , depressed , discouraged , down , forlorn ,... -
Low-spiritedness
depressed; dejected, he is feeling rather low -spirited today . -
Low-water
water at its lowest level, as in a river. -
Low-water mark
the lowest point reached by a low tide., something indicating the bottom of a decline., the lowest or least admirable level, the low -water mark of political... -
Low frequency
any frequency between 30 and 300 kilohertz. abbreviation, lf -
Lowboy
a low chest of drawers on short legs, resembling the lower part of a highboy. -
Lowbrow
a person who is uninterested, uninvolved, or uneducated in intellectual activities or pursuits., being a lowbrow, of, pertaining to, or proper to a lowbrow,... -
Lowbrowed
also low?browed (-broud'), characteristic of a person who is not cultivated or does not have intellectual tastes; "lowbrow tastes"[syn: lowbrow ],... -
Lower
to cause to descend; let or put down, to make lower in height or level, to reduce in amount, price, degree, force, etc., to make less loud, to bring down... -
Lower-class
of, pertaining to, or characteristic of the lower class, lower -class values . -
Lower class
a class of people below the middle class, having the lowest social rank or standing due to low income, lack of skills or education, and the like., (broadly)... -
Lowered
comparative of low 2, below the surround or below the normal position; "with lowered eyes"[ant: raised ] -
Lowering
dark and threatening, as the sky, clouds, or weather; overcast; gloomy, frowning or sullen, as the face or gaze; scowling; angry., lowering skies . -
Lowermost
lowest., adjective, lowest , nethermost , undermost -
Lowery
dark and gloomy; threatening, adjective, a lowery sky ., sullen -
Lowest
situated, placed, or occurring not far above the ground, floor, or base, of small extent upward; not high or tall, not far above the horizon, as a planet,... -
Lowland
land that is low or level, in comparison with the adjacent country., the lowlands, a low, level region in s, central, and e scotland., lowlands, the speech... -
Lowlander
a native of the lowlands., ( lowercase ) an inhabitant of a lowland or lowlands.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.