- Từ điển Anh - Anh
Lower
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to cause to descend; let or put down
to make lower in height or level
to reduce in amount, price, degree, force, etc.
to make less loud
to bring down in rank or estimation; degrade; humble; abase (oneself), as by some sacrifice of self-respect or dignity
Music . to make lower in pitch; flatten.
Phonetics . to alter the articulation of (a vowel) by increasing the distance of the tongue downward from the palate
Verb (used without object)
to become lower, grow less, or diminish, as in amount, intensity, or degree
to descend; sink
Adjective
comparative of low 1 .
of or pertaining to those portions of a river farthest from the source.
( often initial capital letter ) Stratigraphy . noting an early division of a period, system, or the like
Noun
a denture for the lower jaw.
a lower berth.
Antonyms
adjective
verb
Synonyms
adjective
- bush-league * , curtailed , decreased , diminished , junior , lessened , lesser , low , lower rung , minor , nether , pared down , reduced , secondary , second-class , second-fiddle , second-string , smaller , subjacent , subordinate , under , inferior , minor-league , petty , small , subaltern
verb
- bring low , cast down , couch , demit , depress , descend , detrude , droop , drop , ground , let down , make lower , push down , reduce , set down , sink , submerge , take down , abate , clip , curtail , cut , cut back , cut down , decrease , decry , de-escalate , deflate , demote , depreciate , devaluate , devalue , diminish , downgrade , downsize , lessen , mark down , moderate , pare , prune , roll back , scale down , shave , slash , soften , tone down , undervalue , write off , abase , bemean , condescend , debase , degrade , deign , demean , humble , humiliate , stoop , glower , scowl , brew , hang over , impend , loom , menace , overhang , chop , crop , lop , shear , trim , truncate , cheapen , write down , abash , below , beneath , decreased , dip , dishonor , disparage , fall , frown , glare , immerse , inferior , less , looksullen , mute , nether , subside , under
noun
- black look , glower , scowl
Xem thêm các từ khác
-
Lower-class
of, pertaining to, or characteristic of the lower class, lower -class values . -
Lower class
a class of people below the middle class, having the lowest social rank or standing due to low income, lack of skills or education, and the like., (broadly)... -
Lowered
comparative of low 2, below the surround or below the normal position; "with lowered eyes"[ant: raised ] -
Lowering
dark and threatening, as the sky, clouds, or weather; overcast; gloomy, frowning or sullen, as the face or gaze; scowling; angry., lowering skies . -
Lowermost
lowest., adjective, lowest , nethermost , undermost -
Lowery
dark and gloomy; threatening, adjective, a lowery sky ., sullen -
Lowest
situated, placed, or occurring not far above the ground, floor, or base, of small extent upward; not high or tall, not far above the horizon, as a planet,... -
Lowland
land that is low or level, in comparison with the adjacent country., the lowlands, a low, level region in s, central, and e scotland., lowlands, the speech... -
Lowlander
a native of the lowlands., ( lowercase ) an inhabitant of a lowland or lowlands. -
Lowlife
a despicable person, esp. a degenerate or immoral person. -
Lowliness
humble in station, condition, or nature, low in growth or position., humble in attitude, behavior, or spirit; meek., in a low position, manner, or degree,... -
Lowly
humble in station, condition, or nature, low in growth or position., humble in attitude, behavior, or spirit; meek., in a low position, manner, or degree,... -
Lowness
situated, placed, or occurring not far above the ground, floor, or base, of small extent upward; not high or tall, not far above the horizon, as a planet,... -
Loyal
faithful to one's sovereign, government, or state, faithful to one's oath, commitments, or obligations, faithful to any leader, party, or cause, or to... -
Loyalist
a person who is loyal; a supporter of the sovereign or of the existing government, esp. in time of revolt., ( sometimes initial capital letter ) a person... -
Loyalty
the state or quality of being loyal; faithfulness to commitments or obligations., faithful adherence to a sovereign, government, leader, cause, etc., an... -
Lozenge
a small, flavored tablet made from sugar or syrup, often medicated, originally diamond-shaped., geometry now rare . diamond ( def. 8 ) ., heraldry ., noun,... -
Lubber
a big, clumsy, stupid person; lout., an awkward or unskilled sailor; landlubber., clumsy; stupid; lubberly., to behave like a lubber, esp. in the handling... -
Lubberly
of or resembling a lubber., in a lubberly manner. -
Lube
lubricant., lubrication, esp. an application of a lubricant to a vehicle., to lubricate, to lube a bicycle chain .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.