Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Lowest

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Adjective

situated, placed, or occurring not far above the ground, floor, or base
a low shelf.
of small extent upward; not high or tall
A low wall surrounds the property.
not far above the horizon, as a planet
The moon was low in the sky.
lying or being below the general level
low ground.
designating or pertaining to regions near sea level, esp. near the sea
low countries.
bending or passing far downward; deep
a low bow.
(of a garment) low-necked; décolleté
The dress she wore was fashionably low.
rising but slightly from a surface
a low relief on a frieze.
of less than average or normal height or depth, as a liquid or stream
The river is low this time of year.
near the first of a series
a low number.
ranked near the beginning or bottom on some scale of measurement
a low income bracket.
indicating the bottom or the point farthest down
the low point in his creative life.
lacking in strength, energy, or vigor; feeble; weak
to feel low and listless.
providing little nourishment or strength, as a diet.
of small number, amount, degree, force, intensity, etc.
low visibility; a generator with a low output.
indicated or represented by a low number
A low latitude is one relatively near the equator.
soft: subdued; not loud
a low murmur.
Music . produced by relatively slow vibrations, as sounds; grave in pitch.
assigning or attributing little worth, value, excellence, or the like
a low estimate of a new book.
containing a relatively small amount
a diet low in starches.
nearing depletion; not adequately supplied
low on funds; Our stock of towels is low.
depressed or dejected
low spirits.
far down in the scale of rank or estimation; humble
of low birth.
of inferior quality or character
a low grade of fabric; a low type of intellect.
lacking in dignity or elevation, as of thought or expression.
mean, base, or disreputable
low tricks; low companions.
coarse or vulgar
entertainment of a low sort.
Boxing . struck or delivered below a contestant's belt.
Biology . having a relatively simple structure; not complex in organization.
Phonetics . (of a vowel) articulated with a relatively large opening above the tongue, as the vowels of hat, hut, hot, ought, etc. Compare high ( def. 23 ) .
Automotive . of, pertaining to, or operating at the gear transmission ratio at which the drive shaft moves at the lowest speed with relation to the speed of the engine crankshaft, used esp. for temporarily overcoming the weight or inertia of the vehicle; first
low gear.
Baseball . (of a pitched ball) passing the plate at a level below that of the batter's knees
a low curve.
Cards . having less value than other cards
a low card.
Metallurgy . having a relatively small amount of a specified constituent (usually used in combination)
low-carbon steel.
Chiefly British . holding to Low Church principles and practices.

Adverb

in or to a low position, point, degree, etc.
The raiders crouched low in the bushes.
near the ground, floor, or base; not aloft
The plane flew low.
in or to a humble or abject state
Some live low while others live high. She swore she would bring him low.
in or to a condition of depletion, prostration, or death
The gas in the tank is running low.
at comparatively small cost; cheaply
to buy something low and sell it high.
at or to a low pitch, volume, intensity, etc.
to turn the radio low; lights turned down low.
in a low tone; softly; quietly; to speak low.
Archaic . far down in time; late.

Noun

something that is low, as ground or prices
numerous marshy lows in the forest; the recent low in the stock market.
Automotive . low gear; first gear.
Meteorology . an atmospheric low-pressure system; cyclone. Compare high ( def. 37 ) .
Cards .
the lowest trump card.
a card of small value, or of lower value than other cards.
the lowest score in a game.
a player having such a score.
a point of deepest decline, vulgarity, etc.
a new low in tastelessness.
Slang . a period of intense depression or discomfort, when the effects of a drug have subsided. ?

Idioms

lay low
to overpower or kill; defeat
to lay one's attackers low.
to knock down; make prostrate.
Informal . to lie low.
lie low
to conceal oneself
He had to lie low for a while.
to do nothing until the right opportunity develops; bide one's time
Until the dispute is settled, you would do best to lie low.

Synonyms

adjective
lowermost , nethermost , undermost

Xem thêm các từ khác

  • Lowland

    land that is low or level, in comparison with the adjacent country., the lowlands, a low, level region in s, central, and e scotland., lowlands, the speech...
  • Lowlander

    a native of the lowlands., ( lowercase ) an inhabitant of a lowland or lowlands.
  • Lowlife

    a despicable person, esp. a degenerate or immoral person.
  • Lowliness

    humble in station, condition, or nature, low in growth or position., humble in attitude, behavior, or spirit; meek., in a low position, manner, or degree,...
  • Lowly

    humble in station, condition, or nature, low in growth or position., humble in attitude, behavior, or spirit; meek., in a low position, manner, or degree,...
  • Lowness

    situated, placed, or occurring not far above the ground, floor, or base, of small extent upward; not high or tall, not far above the horizon, as a planet,...
  • Loyal

    faithful to one's sovereign, government, or state, faithful to one's oath, commitments, or obligations, faithful to any leader, party, or cause, or to...
  • Loyalist

    a person who is loyal; a supporter of the sovereign or of the existing government, esp. in time of revolt., ( sometimes initial capital letter ) a person...
  • Loyalty

    the state or quality of being loyal; faithfulness to commitments or obligations., faithful adherence to a sovereign, government, leader, cause, etc., an...
  • Lozenge

    a small, flavored tablet made from sugar or syrup, often medicated, originally diamond-shaped., geometry now rare . diamond ( def. 8 ) ., heraldry ., noun,...
  • Lubber

    a big, clumsy, stupid person; lout., an awkward or unskilled sailor; landlubber., clumsy; stupid; lubberly., to behave like a lubber, esp. in the handling...
  • Lubberly

    of or resembling a lubber., in a lubberly manner.
  • Lube

    lubricant., lubrication, esp. an application of a lubricant to a vehicle., to lubricate, to lube a bicycle chain .
  • Lubricant

    a substance, as oil or grease, for lessening friction, esp. in the working parts of a mechanism., capable of lubricating; used to lubricate., noun, coating...
  • Lubricate

    to apply some oily or greasy substance to (a machine, parts of a mechanism, etc.) in order to diminish friction; oil or grease (something)., to make slippery...
  • Lubrication

    to apply some oily or greasy substance to (a machine, parts of a mechanism, etc.) in order to diminish friction; oil or grease (something)., to make slippery...
  • Lubricative

    to apply some oily or greasy substance to (a machine, parts of a mechanism, etc.) in order to diminish friction; oil or grease (something)., to make slippery...
  • Lubricator

    a person or thing that lubricates.
  • Lubricious

    arousing or expressive of sexual desire; lustful; lecherous., lubricous., adjective, slippery , slithery , devious , disingenuous , duplicitous , guileful...
  • Lubricity

    oily smoothness, as of a surface; slipperiness., ability to lubricate; capacity for lubrication, instability; shiftiness; fleeting nature, lewdness; lustfulness,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top