- Từ điển Anh - Anh
Lucidity
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
easily understood; completely intelligible or comprehensible
characterized by clear perception or understanding; rational or sane
shining or bright.
clear; pellucid; transparent.
Synonyms
noun
- clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidness , pellucidity , pellucidness , perspicuity , perspicuousness , plainness , mind , reason , saneness , sense , soundness , wit
Xem thêm các từ khác
-
Lucidity.
easily understood; completely intelligible or comprehensible, characterized by clear perception or understanding; rational or sane, shining or bright.,... -
Lucidness
easily understood; completely intelligible or comprehensible, characterized by clear perception or understanding; rational or sane, shining or bright.,... -
Lucifer
a proud, rebellious archangel, identified with satan, who fell from heaven., the planet venus when appearing as the morning star., ( lowercase ) friction... -
Luck
the force that seems to operate for good or ill in a person's life, as in shaping circumstances, events, or opportunities, good fortune; advantage or success,... -
Luck of the draw
to cause to move in a particular direction by or as if by a pulling force; pull; drag (often fol. by along, away, in, out, or off )., to bring, take, or... -
Luckily
by good luck; fortunately, adverb, adverb, luckily we had enough money ., unhappily , unluckily, by chance , favorably , fortuitously , fortunately , opportunely... -
Luckiness
having or marked by good luck; fortunate, happening fortunately, bringing or foretelling good luck, or supposed to do so, noun, that was my lucky day .,... -
Luckless
having no luck; unfortunate; hapless; ill-fated; turning out or ending disastrously, adjective, a luckless venture that ruined many of the investors .,... -
Lucky
having or marked by good luck; fortunate, happening fortunately, bringing or foretelling good luck, or supposed to do so, adjective, adjective, that was... -
Lucrative
profitable; moneymaking; remunerative, adjective, adjective, a lucrative business ., poorly paid , unprofitable, advantageous , cost effective , fatness... -
Lucrativeness
profitable; moneymaking; remunerative, a lucrative business . -
Lucre
monetary reward or gain; money., noun, capital , cash , earnings , funds , gain , gate * , gravy * , income , proceeds , receipts , resources , revenue... -
Lucubrate
to work, write, or study laboriously, esp. at night., to write learnedly., verb, con -
Lucubration
laborious work, study, thought, etc., esp. at night., the result of such activity, as a learned speech or dissertation., often, lucubrations. any literary... -
Luculent
clear or lucid, convincing; cogent., a luculent explanation . -
Ludicrous
causing laughter because of absurdity; provoking or deserving derision; ridiculous; laughable, adjective, adjective, a ludicrous lack of efficiency .,... -
Ludicrousness
causing laughter because of absurdity; provoking or deserving derision; ridiculous; laughable, noun, a ludicrous lack of efficiency ., comedy , comicality... -
Lues
syphilis. -
Luetic
syphilitic. -
Luff
the forward edge of a fore-and-aft sail., to bring the head of a sailing ship closer to or directly into the wind, with sails shaking., (of a sail) to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.