- Từ điển Anh - Anh
Lutheran
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of or pertaining to Luther, adhering to his doctrines, or belonging to one of the Protestant churches that bear his name.
Noun
a follower of Luther or an adherent of his doctrines; a member of the Lutheran Church.
Xem thêm các từ khác
-
Lutist
a lute player; lutenist., a maker of lutes. -
Lux
a unit of illumination, equivalent to 0.0929 foot-candle and equal to the illumination produced by luminous flux of one lumen falling perpendicularly on... -
Luxate
to put out of joint; dislocate, the accident luxated the left shoulder . -
Luxation
to put out of joint; dislocate, the accident luxated the left shoulder . -
Luxuriance
luxuriant growth or productiveness; rich abundance; lushness. -
Luxuriant
abundant or lush in growth, as vegetation., producing abundantly, as soil; fertile; fruitful; productive, richly abundant, profuse, or superabundant.,... -
Luxuriate
to enjoy oneself without stint; revel, to grow fully or abundantly; thrive, verb, verb, to luxuriate in newly acquired wealth ., the plants luxuriated... -
Luxurious
characterized by luxury; ministering or conducive to luxury, given to or loving luxury; wanting or requiring what is choice, expensive, or the like, given... -
Luxuriousness
characterized by luxury; ministering or conducive to luxury, given to or loving luxury; wanting or requiring what is choice, expensive, or the like, given... -
Luxury
a material object, service, etc., conducive to sumptuous living, usually a delicacy, elegance, or refinement of living rather than a necessity, free or... -
Lycanthrope
a person affected with lycanthropy., a werewolf or alien spirit in the physical form of a bloodthirsty wolf. -
Lycanthropy
a delusion in which one imagines oneself to be a wolf or other wild animal., the supposed or fabled assumption of the appearance of a wolf by a human being. -
Lyceum
an institution for popular education providing discussions, lectures, concerts, etc., a building for such activities., ( initial capital letter ) the gymnasium... -
Lycopod
any erect or creeping, mosslike, evergreen plant of the genus lycopodium, as the club moss or ground pine. -
Lyddite
a high explosive consisting chiefly of picric acid. -
Lye
a highly concentrated, aqueous solution of potassium hydroxide or sodium hydroxide., any solution resulting from leaching, percolation, or the like. -
Lying
the telling of lies; untruthfulness., telling or containing lies; deliberately untruthful; mendacious; false, adjective, adjective, a lying report ., direct... -
Lying-in
the state of being in childbed; confinement., pertaining to or providing facilities for childbirth, noun, a lying -in hospital ., accouchement , birthing... -
Lymph
anatomy, physiology . a clear yellowish, slightly alkaline, coagulable fluid, containing white blood cells in a liquid resembling blood plasma, that is... -
Lymphatic
pertaining to, containing, or conveying lymph., (of persons) having the characteristics, as flabbiness or sluggishness, formerly believed to be due to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.