- Từ điển Anh - Anh
Lying
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the telling of lies; untruthfulness.
Adjective
telling or containing lies; deliberately untruthful; mendacious; false
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- committing perjury , deceitful , deceptive , delusive , delusory , dissembling , dissimulating , double-crossing , double-dealing * , equivocating , false , falsifying , fibbing , guileful , inventing , mendacious , misleading , misrepresenting , misstating , perfidious , prevaricating , shifty , treacherous , tricky , two-faced * , two-timing , unreliable , untruthful , wrong , dishonest , fraudulent
Xem thêm các từ khác
-
Lying-in
the state of being in childbed; confinement., pertaining to or providing facilities for childbirth, noun, a lying -in hospital ., accouchement , birthing... -
Lymph
anatomy, physiology . a clear yellowish, slightly alkaline, coagulable fluid, containing white blood cells in a liquid resembling blood plasma, that is... -
Lymphatic
pertaining to, containing, or conveying lymph., (of persons) having the characteristics, as flabbiness or sluggishness, formerly believed to be due to... -
Lyncean
of or pertaining to a lynx; lynxlike., lynx-eyed; sharp-sighted. -
Lynch
to put to death, esp. by hanging, by mob action and without legal authority., verb, execute , hang , kill , murder -
Lynch law
the administration of summary punishment, esp. death, upon a suspected, accused, or convicted person by a mob acting without legal process or authority.,... -
Lynx
any of several wildcats of the genus lynx (or felis ), having long limbs, a short tail, and usually tufted ears, esp. l. lynx (canada lynx), of canada... -
Lynx-eyed
sharp-sighted. -
Lyrate
botany . (of a pinnate leaf) divided transversely into several lobes, the smallest at the base., zoology . lyre-shaped, as the tail of certain birds. -
Lyre
a musical instrument of ancient greece consisting of a soundbox made typically from a turtle shell, with two curved arms connected by a yoke from which... -
Lyric
(of poetry) having the form and musical quality of a song, and esp. the character of a songlike outpouring of the poet's own thoughts and feelings, as... -
Lyrical
(of poetry) having the form and musical quality of a song, and esp. the character of a songlike outpouring of the poet's own thoughts and feelings, as... -
Lyricalness
(of poetry) having the form and musical quality of a song, and esp. the character of a songlike outpouring of the poet's own thoughts and feelings, as... -
Lyricism
lyric character or style, as in poetry., lyric feeling; enthusiasm, esp. when unrestrained or exaggerated., noun, poem -
Lyricist
a person who writes the lyrics for songs., a lyric poet., noun, composer , lyrist , musician , music writer , poet , songsmith , songwriter -
Lyrist
a person who plays the lyre or who sings and accompanies himself or herself on the lyre., a lyric poet. -
Lysin
an antibody causing the disintegration of erythrocytes or bacterial cells. -
Lysine
a crystalline, basic, amino acid, h 2 n(ch 2 ) 4 ch(nh 2 )cooh, produced chiefly from many proteins by hydrolysis, essential in the nutrition of humans... -
Lysis
immunology, biochemistry . the dissolution or destruction of cells by lysins., medicine/medical . the gradual recession of a disease. compare crisis (... -
Lysol
a clear oily brown solution of cresols in soap; used as an antiseptic and disinfectant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.