- Từ điển Anh - Anh
Magisterial
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of, pertaining to, or befitting a master; authoritative; weighty; of importance or consequence
imperious; domineering
of or befitting a magistrate or the office of a magistrate
of the rank of a magistrate
- magisterial standing.
Synonyms
adjective
- authoritarian , bossy , dogmatic , domineering , imperious , masterful , overbearing , peremptory , arrogant , august , authoritative , dictatorial , dignified , highhanded , judicial , lofty , lordly , pompous , stately , stuffy
Xem thêm các từ khác
-
Magistracy
the office or function of a magistrate., a body of magistrates., the district under a magistrate. -
Magistral
pharmacology . prescribed or prepared for a particular occasion, as a remedy. compare officinal ( def. 1 ) ., fortification . principal; main., magisterial... -
Magistrally
pharmacology . prescribed or prepared for a particular occasion, as a remedy. compare officinal ( def. 1 ) ., fortification . principal; main., magisterial... -
Magistrate
a civil officer charged with the administration of the law., a minor judicial officer, as a justice of the peace or the judge of a police court, having... -
Magma
geology . molten material beneath or within the earth's crust, from which igneous rock is formed., any crude mixture of finely divided mineral or organic... -
Magmata
geology . molten material beneath or within the earth's crust, from which igneous rock is formed., any crude mixture of finely divided mineral or organic... -
Magna
a town in n utah. 13,138. -
Magna carta
the great charter of english liberties, forced from king john by the english barons and sealed at runnymede, june 15, 1215., any fundamental constitution... -
Magna charta
the great charter of english liberties, forced from king john by the english barons and sealed at runnymede, june 15, 1215., any fundamental constitution... -
Magnanimity
the quality of being magnanimous., a magnanimous act., noun, adjective, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness... -
Magnanimous
generous in forgiving an insult or injury; free from petty resentfulness or vindictiveness, high-minded; noble, proceeding from or revealing generosity... -
Magnanimousness
generous in forgiving an insult or injury; free from petty resentfulness or vindictiveness, high-minded; noble, proceeding from or revealing generosity... -
Magnate
a person of great influence, importance, or standing in a particular enterprise, field of business, etc., a person of eminence or distinction in any field,... -
Magnesia
a white, tasteless substance, magnesium oxide, mgo, used in medicine as an antacid and laxative. -
Magnesium
a light, ductile, silver-white, metallic element that burns with a dazzling white light, used in lightweight alloys, flares, fireworks, in the manufacture... -
Magnet
a body, as a piece of iron or steel, that possesses the property of attracting certain substances, as iron., a lodestone., a thing or person that attracts,... -
Magnetic
of or pertaining to a magnet or magnetism., having the properties of a magnet., capable of being magnetized or attracted by a magnet., pertaining to the... -
Magnetic tape
a ribbon of material, usually with a plastic base, coated on one side (single tape) or both sides (double tape) with a substance containing iron oxide,... -
Magnetics
the science of magnetism. -
Magnetise
to make a magnet of or impart the properties of a magnet to., to exert an attracting or compelling influence upon, archaic . to mesmerize., the evangelist...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.