- Từ điển Anh - Anh
Magnetism
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the properties of attraction possessed by magnets; the molecular properties common to magnets.
the agency producing magnetic phenomena.
the science dealing with magnetic phenomena.
strong attractive power or charm
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- allure , appeal , attraction , captivatingness , charisma , draw , drawing power , enchantment , fascination , glamour , hypnotism , influence , lure , magic , mesmerism , power , pull , seductiveness , spell , witchcraft , witchery , allurement , attractiveness , call , charm , enticement , forcefulness
Xem thêm các từ khác
-
Magnetite
a very common black iron oxide mineral, fe 3 o 4 , that is strongly attracted by magnets, an important iron ore . -
Magnetization
the process of magnetizing or the state of being magnetized., electricity . the magnetic moment per unit volume induced by any external magnetic field:... -
Magnetize
to make a magnet of or impart the properties of a magnet to., to exert an attracting or compelling influence upon, archaic . to mesmerize., verb, the evangelist... -
Magneto
a small electric generator with an armature that rotates in a magnetic field provided by permanent magnets, as a generator supplying ignition current for... -
Magneto electric
of or pertaining to the induction of electric current or electromotive force by means of permanent magnets. -
Magneto electricity
electricity developed by the action of magnets. -
Magnetometer
an instrument for measuring the intensity of a magnetic field, esp. the earth's magnetic field., an instrument for detecting the presence of ferrous or... -
Magnific
magnificent; imposing., grandiose; pompous., adjective, august , baronial , grandiose , imposing , lordly , magnificent , majestic , noble , princely ,... -
Magnifical
magnificent; imposing., grandiose; pompous. -
Magnificat
( italics ) the hymn of the virgin mary in luke, 1, a musical setting for this., 46 ?55, beginning my soul doth magnify the lord , used as a canticle at... -
Magnification
the act of magnifying or the state of being magnified., the power to magnify. compare power ( def. 20a ) ., a magnified image, drawing, copy, etc., noun,... -
Magnificence
the quality or state of being magnificent; splendor; grandeur; sublimity, impressiveness of surroundings, noun, the magnificence of snow -covered mountains... -
Magnificent
making a splendid appearance or show; of exceptional beauty, size, etc., extraordinarily fine; superb, noble; sublime, ( usually initial capital letter... -
Magnifier
a person or thing that magnifies., a lens or combination of lenses that magnifies an object; magnifying glass. -
Magnify
to increase the apparent size of, as a lens does., to make greater in actual size; enlarge, to cause to seem greater or more important; attribute too much... -
Magnifying
to increase the apparent size of, as a lens does., to make greater in actual size; enlarge, to cause to seem greater or more important; attribute too much... -
Magnifying glass
a lens that produces an enlarged image of an object. -
Magniloquence
speaking or expressed in a lofty or grandiose style; pompous; bombastic; boastful., noun, claptrap , fustian , grandiloquence , orotundity , rant , turgidity -
Magniloquent
speaking or expressed in a lofty or grandiose style; pompous; bombastic; boastful., adjective, aureate , bombastic , declamatory , flowery , fustian ,... -
Magnitude
size; extent; dimensions, great importance or consequence, greatness of size or amount., moral greatness, astronomy ., mathematics . a number characteristic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.