- Từ điển Anh - Anh
Make-believe
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
pretense, esp. of an innocent or playful kind; feigning; sham
a pretender; a person who pretends.
Adjective
pretended; feigned; imaginary; made-up; unreal
Antonyms
adjective
- real , true , unimagined
noun
Synonyms
adjective
- acted , dream , false , fantasized , fantasy , fictional , fraudulent , imaginary , made-up , mock , pretend , pretended , sham , simulated
noun
- charade , disguise , dissimulation , dream , fairy tale , fakery , fantasy , imagination , pageant , playacting , pretense , pretension , pretentiousness , sham , affectation , fake , feint , fiction , imaginary , imagined , invention , magic , pretend , simulate , simulation , unreal
Xem thêm các từ khác
-
Make-or-break
either completely successful or utterly disastrous, a make -or-break marketing policy . -
Make-up
facial cosmetics, as eye shadow or lipstick., cosmetics used on other parts of the body, as to cover birthmarks., the application of cosmetics., the ensemble... -
Make believe
pretense, esp. of an innocent or playful kind; feigning; sham, a pretender; a person who pretends., pretended; feigned; imaginary; made-up; unreal, verb,... -
Make good
morally excellent; virtuous; righteous; pious, satisfactory in quality, quantity, or degree, of high quality; excellent., right; proper; fit, well-behaved,... -
Make or break
either completely successful or utterly disastrous, a make -or-break marketing policy . -
Make out
to bring into existence by shaping or changing material, combining parts, etc., to produce; cause to exist or happen; bring about, to cause to be or become;... -
Make over
to bring into existence by shaping or changing material, combining parts, etc., to produce; cause to exist or happen; bring about, to cause to be or become;... -
Make peace
a peacemaker. -
Make up
facial cosmetics, as eye shadow or lipstick., cosmetics used on other parts of the body, as to cover birthmarks., the application of cosmetics., the ensemble... -
Maker
a person or thing that makes., a manufacturer (used in combination), ( initial capital letter ) god., the party executing a legal instrument, esp. a promissory... -
Makeup
facial cosmetics, as eye shadow or lipstick., cosmetics used on other parts of the body, as to cover birthmarks., the application of cosmetics., the ensemble... -
Makeweight
something put in a scale to complete a required weight., anything added to supply a lack. -
Making
the act of a person or thing that makes, structure; constitution; makeup., the means or cause of success or advancement, usually, makings. capacity or... -
Mala fide
with or in bad faith., adjective, ambidextrous , disingenuous , left-handed -
Malachite
a green mineral, basic copper carbonate, cu 2 co 3 (oh) 2 , an ore of copper, used for making ornamental articles., a ceramic ware made in imitation of... -
Malacological
the science dealing with the study of mollusks. -
Malacologist
the science dealing with the study of mollusks. -
Malacology
the science dealing with the study of mollusks. -
Maladjustment
bad or unsatisfactory adjustment. -
Maladminister
to administer or manage badly or inefficiently, the mayor was a bungler who maladministered the city budget .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.