- Từ điển Anh - Anh
Markswoman
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -women.
a woman skilled in shooting at a mark; a woman who shoots well.
Xem thêm các từ khác
-
Marl
geology . a friable earthy deposit consisting of clay and calcium carbonate, used esp. as a fertilizer for soils deficient in lime., archaic . earth.,... -
Marline
small stuff of two-fiber strands, sometimes tarred, laid up left-handed. -
Marmalade
a jellylike preserve in which small pieces of fruit and fruit rind, as of oranges or lemons, are suspended., noun, jam , jelly , preserve -
Marmoreal
of or like marble, skin of marmoreal smoothness . -
Marmorean
of or like marble, skin of marmoreal smoothness . -
Marmoset
any of several small, squirrellike, south and central american monkeys of the genera callithrix, leontocebus, etc., having soft fur and a long, nonprehensile... -
Marmot
any bushy-tailed, stocky rodent of the genus marmota, as the woodchuck., any of certain related animals, as the prairie dogs. -
Marocain
a crepe fabric made of silk, wool, or rayon, or a combination of these fibers, and distinguished by a strong rib effect, used in the manufacture of dresses... -
Maroon
dark brownish-red., chiefly british ., verb, verb, a loudly exploding firework consisting of a cardboard container filled with gunpowder., a similar firework... -
Marplot
a person who mars or defeats a plot, design, or project by meddling. -
Marquee
a tall rooflike projection above a theater entrance, usually containing the name of a currently featured play or film and its stars., a rooflike shelter,... -
Marquess
marquee ( def. 3 ) ., marquis. -
Marqueterie
inlaid work of variously colored woods or other materials, esp. in furniture. -
Marquetry
inlaid work of variously colored woods or other materials, esp. in furniture. -
Marquis
a nobleman ranking next below a duke and above an earl or count. -
Marquisate
the rank of a marquis., the territory ruled by a marquis or a margrave. -
Marquise
the wife or widow of a marquis., a lady holding the rank equal to that of a marquis., jewelry ., ( often used with a plural verb ) british . marquee (... -
Marred
to damage or spoil to a certain extent; render less perfect, attractive, useful, etc.; impair or spoil, to disfigure, deface, or scar, that billboard mars... -
Marriage
the social institution under which a man and woman establish their decision to live as husband and wife by legal commitments, religious ceremonies, etc.,... -
Marriage broker
a person who arranges marriages, usually between strangers, for a fee.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.