- Từ điển Anh - Anh
Marrowbone
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
a bone containing edible marrow.
marrowbones, Facetious . the knees.
Xem thêm các từ khác
-
Marrowless
anatomy . a soft, fatty, vascular tissue in the interior cavities of bones that is a major site of blood cell production., the inmost or essential part,... -
Marrowy
anatomy . a soft, fatty, vascular tissue in the interior cavities of bones that is a major site of blood cell production., the inmost or essential part,... -
Marry
to take as a husband or wife; take in marriage, to perform the marriage ceremonies for (two people who wish to be husband and wife); join in wedlock, to... -
Mars
the ancient roman god of war and agriculture, identified with the greek god ares., astronomy . the planet fourth in order from the sun, having a diameter... -
Marsh
a tract of low wet land, often treeless and periodically inundated, generally characterized by a growth of grasses, sedges, cattails, and rushes., noun,... -
Marsh gas
a gaseous decomposition product of organic matter, consisting primarily of methane., noun, methane , swamp gas -
Marsh mallow
an old world mallow, althaea officinalis, having pink flowers, found in marshy places., the rose mallow, hibiscus moscheutos. -
Marshal
a military officer of the highest rank, as in the french and some other armies. compare field marshal ., an administrative officer of a u.s. judicial district... -
Marshalcy
a military officer of the highest rank, as in the french and some other armies. compare field marshal ., an administrative officer of a u.s. judicial district... -
Marshalship
a military officer of the highest rank, as in the french and some other armies. compare field marshal ., an administrative officer of a u.s. judicial district... -
Marshland
a region, area, or district characterized by marshes, swamps, bogs, or the like., noun, bog , fen , marsh , mire , morass , muskeg , quag , quagmire ,... -
Marshy
like a marsh; soft and wet; boggy., pertaining to a marsh., consisting of or constituting a marsh, bog, swamp, or the like., adjective, boggy , fenny ,... -
Marsupial
any viviparous, nonplacental mammal of the order marsupialia, comprising the opossums, kangaroos, wombats, and bandicoots, the females of most species... -
Mart
market; trading center; trade center., a building, center, or exposition for the sale of goods by manufacturers and wholesalers to retail merchants., archaic... -
Marten
any of several slender, chiefly arboreal carnivores of the genus martes, of northern forests, having a long, glossy coat and bushy tail., the fur of such... -
Martial
inclined or disposed to war; warlike, of, suitable for, or associated with war or the armed forces, characteristic of or befitting a warrior, adjective,... -
Martial law
the law temporarily imposed upon an area by state or national military forces when civil authority has broken down or during wartime military operations.,... -
Martian
of, pertaining to, or like the planet mars or its hypothetical inhabitants., a supposed inhabitant of the planet mars, the science fiction novel was about... -
Martinet
a strict disciplinarian, esp. a military one., someone who stubbornly adheres to methods or rules., noun, authoritarian , bully , despot , drillmaster... -
Martingale
also called standing martingale. part of the tack or harness of a horse, consisting of a strap that fastens to the girth, passes between the forelegs and...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.