- Từ điển Anh - Anh
Martinet
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a strict disciplinarian, esp. a military one.
someone who stubbornly adheres to methods or rules.
Synonyms
noun
- authoritarian , bully , despot , drillmaster , drill sergeant , enforcer , hard master , slavedriver , stickler , taskmaster , tyrant , autocrat , dictator , totalitarian , disciplinarian , ramrod
Xem thêm các từ khác
-
Martingale
also called standing martingale. part of the tack or harness of a horse, consisting of a strap that fastens to the girth, passes between the forelegs and... -
Martyr
a person who willingly suffers death rather than renounce his or her religion., a person who is put to death or endures great suffering on behalf of any... -
Martyrdom
the condition, sufferings, or death of a martyr., extreme suffering; torment., noun, noun, contentment , happiness , satisfaction, affliction , agonizing... -
Martyrise
to make a martyr of, to torment., the ancient romans martyrized many christians . -
Martyrization
to make a martyr of, to torment., the ancient romans martyrized many christians . -
Martyrize
to make a martyr of, to torment., the ancient romans martyrized many christians . -
Martyrologist
the branch of knowledge dealing with the lives of martyrs., a history of martyrs., such histories collectively., a list of martyrs. -
Martyrology
the branch of knowledge dealing with the lives of martyrs., a history of martyrs., such histories collectively., a list of martyrs. -
Marvel
something that causes wonder, admiration, or astonishment; a wonderful thing; a wonder or prodigy, archaic . the feeling of wonder; astonishment., to wonder... -
Marvellous
superb; excellent; great, such as to cause wonder, admiration, or astonishment; surprising; extraordinary., improbable or incredible, adjective, a marvelous... -
Marvelous
superb; excellent; great, such as to cause wonder, admiration, or astonishment; surprising; extraordinary., improbable or incredible, adjective, adjective,... -
Marxian
of or pertaining to karl marx or his theories. -
Marxism
the system of economic and political thought developed by karl marx, along with friedrich engels, esp. the doctrine that the state throughout history has... -
Marxism-leninism
the political and economic theories of lenin which provided the guiding doctrine of the soviet union; the modification of marxism by lenin stressed that... -
Marxist
an adherent of karl marx or his theories., of karl marx or his theories. -
Marzipan
a confection made of almonds reduced to a paste with sugar and often molded into various forms, usually diminutive fruits and vegetables. -
Mascara
a substance used as a cosmetic to color the eyelashes and eyebrows., to apply mascara to. -
Mascot
an animal, person, or thing adopted by a group as its representative symbol and supposed to bring good luck, the u .s. navy mascot is a goat . -
Masculine
pertaining to or characteristic of a man or men, having qualities traditionally ascribed to men, as strength and boldness., grammar . noting or pertaining... -
Masculinity
pertaining to or characteristic of a man or men, having qualities traditionally ascribed to men, as strength and boldness., grammar . noting or pertaining...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.