- Từ điển Anh - Việt
Disciplinarian
Nghe phát âmMục lục |
/¸disipli´nɛəriən/
Thông dụng
Danh từ
Người chấp hành kỷ luật
Chuyên ngành
Kinh tế
người giữ kỷ luật
người thi hành kỷ luật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- authoritarian , bully , despot , drill sergeant , enforcer , formalist , master , sergeant , stickler , strict teacher , sundowner , teacher , trainer , tyrant , chastener , czar , martinet , martinet (strict disciplinarian) , ramrod , reprover , taskmaster
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disciplinarian board
hội đồng kỷ luật, -
Disciplinary
/ 'disiplinəri /, Tính từ: (thuộc) kỷ luật; để đưa vào kỷ luật, có tính chất rèn luyện trí... -
Disciplinary measures
biện pháp kỷ luật, -
Discipline
/ 'disəplin /, Danh từ: kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo)... -
Disciplined
Tính từ: có kỷ luật, a disciplined mind, đầu óc có kỷ luật -
Discipular
Tính từ: (thuộc) môn đồ, (thuộc) môn đệ, (thuộc) học trò, -
Discission
(sự) rạch, -
Discission of cervix uteri
(sự) rạch cổ tử cung, -
Discission of pleura
(sự) rạch màng phổi, -
Discissionof cervix uteri
(sự) rạch cổ tử cung, -
Discissionof pleura
(sự) rạch màng phổi, -
Disclaim
/ dis´kleim /, Ngoại động từ: từ bỏ (quyền lợi...), không nhận, chối, Nội... -
Disclaimer
/ disklaimər /, Danh từ: sự từ bỏ (quyền lợi), sự không nhận, sự chối, Kinh... -
Disclaimer clause
điều khoản bỏ quyền, -
Disclaimer of liability
sự bác khước, sự không nhận trách nhiệm, -
Disclaimer of opinion
việc từ chối đưa ra ý kiến, -
Disclamation
/ ¸disklə´meiʃən /, như disclaimer, -
Disclination
(sự) xoay mắt ra ngoài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.