- Từ điển Anh - Anh
Mast
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Nautical .
- a spar or structure rising above the hull and upper portions of a ship or boat to hold sails, spars, rigging, booms, signals, etc., at some point on the fore-and-aft line, as a foremast or mainmast.
- any of a number of individual spars composing such a structure, as a topmast supported on trestletrees at the head of a lower mast.
- any of various portions of a single spar that are beside particular sails, as a top-gallant mast and royal mast formed as a single spar.
Also called pillar. the upright support of a jib crane.
any upright pole, as a support for an aerial, a post in certain cranes, etc.
Verb (used with object)
to provide with a mast or masts. ?
Idiom
before the mast
Xem thêm các từ khác
-
Master
a person with the ability or power to use, control, or dispose of something, an owner of a slave, animal, etc., an employer of workers or servants., the... -
Master key
a key that will open a number of different locks, the proper keys of which are not interchangeable. -
Masterful
dominating; self-willed; imperious., having or showing the qualities of a master; authoritative; powerful., showing mastery or skill; masterly, adjective,... -
Masterliness
like or befitting a master, as in skill or art; worthy of a master; very skillful, in a masterly manner., a masterly presentation of the budget . -
Masterly
like or befitting a master, as in skill or art; worthy of a master; very skillful, in a masterly manner., adjective, a masterly presentation of the budget... -
Mastermind
to plan and direct (a usually complex project or activity), esp. skillfully, a person who originates or is primarily responsible for the execution of a... -
Masterpiece
a person's greatest piece of work, as in an art., anything done with masterly skill, a consummate example of skill or excellence of any kind, a piece made... -
Mastership
the office, function, or authority of a master., control; command, mastery, as of a subject., expert skill or knowledge, to have mastership over one 's... -
Masterstroke
a masterly action or achievement; an extremely skillful or effective action, noun, war was avoided by a masterstroke of diplomacy ., achievement , exploit... -
Masterwork
masterpiece., noun, chef-d\'oeuvre , magnum opus -
Mastery
command or grasp, as of a subject, superiority or victory, the act of mastering., expert skill or knowledge., the state of being master; power of command... -
Mastic
also called mastic tree, lentisk . a small mediterranean tree, pistacia lentiscus, of the cashew family, that is the source of an aromatic resin used in... -
Masticate
to chew., to reduce to a pulp by crushing or kneading, as rubber., verb, champ , chomp , chump , crump , crunch , munch , chew , crush , gnash , grind... -
Masticated
to chew., to reduce to a pulp by crushing or kneading, as rubber. -
Mastication
to chew., to reduce to a pulp by crushing or kneading, as rubber. -
Masticator
to chew., to reduce to a pulp by crushing or kneading, as rubber. -
Masticatory
of, pertaining to, or used in or for mastication., pharmacology . a medicinal substance to be chewed, as to promote the secretion of saliva. -
Mastiff
one of a breed of large, powerful, short-haired dogs having an apricot, fawn, or brindled coat. -
Mastitis
pathology . inflammation of the breast., veterinary pathology . inflammation of the udder, esp. of cows; garget. -
Mastodon
a massive, elephantlike mammal of the genus mammut ( mastodon ), that flourished worldwide from the miocene through the pleistocene epochs and, in north...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.