- Từ điển Anh - Việt
Serve
Nghe phát âm/sɜ:v/
Hình thái từ
Thông dụng
Danh từ
(thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...)
Động từ
Phục vụ, phụng sự, phụ trách, đảm nhiệm
Đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với
Dọn ăn, dọn bàn
Cung cấp, tiếp tế; phân phát
(thể dục,thể thao) giao bóng; giao (bóng)
Đối xử, đối đãi
(pháp lý) tống đạt, gửi
Dùng (về việc gì)
Nhảy (cái) (ngựa giống)
(như) to serve one's sentence
Trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai
Cấu trúc từ
as occasion serves
- khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi
as memory serves
- mỗi khi nhớ đến
to serve the devil
- độc ác, nham hiểm
to serve God (the Lord)
- ngoan đạo
if my memory serves me right
- nếu tôi không nhầm
it serves him right!
- Xem right
to serve an office
- làm hết một nhiệm kỳ
to serve one's apprenticeship
- Xem apprenticeship
to serve one's sentence
- chịu hết hạn tù
to serve one's time
- giữ chức vụ hết nhiệm kỳ
Chuyên ngành
Toán & tin
phục vụ, thoả mãn; xử lý, điều khiển (máy)
Xây dựng
thụ ủy
thụ ủy viên
Kỹ thuật chung
phục vụ
- refrigerated serve-over counter
- quầy lạnh bán hàng (có nhân viên phục vụ)
- refrigerated serve-over counter (displaycase)
- quầy lạnh bán hàng (có nhân viên phục vụ)
- refrigerated serve-over display case
- quầy lạnh bán hàng (có nhân viên phục vụ)
- self-serve freezer
- máy kem tự phục vụ
- serve-over display showcase
- tủ kính để phục vụ
thỏa mãn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arrange , assist , attend to , be of assistance , be of use , care for , deal , deliver , dish up , distribute , do for , give , handle , hit , minister to , nurse , oblige , play , present , provide , provision , set out , succor , wait on , work for , accept , agree , attend , be employed by , carry on , complete , discharge , follow , fulfill , function , go through , hearken , labor , obey , observe , officiate , pass , perform , subserve , toil , work , advantage , answer , answer the purpose , apply , avail , be acceptable , be adequate , be good enough , benefit , be useful , content , do , do duty as , fill the bill , fit , make , profit , satisfy , service , suit , put in , suffice , act , advance , aid , cater , conduceto , contribute , further , help , ladle , minister , offer , promote , requite , supply , tend , treat , wait , wait upon
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Serve, must
phục dịch, -
Serve-over display showcase
tủ kính để phục vụ, -
Served
, -
Server
/ ´sə:və /, Danh từ: người hầu; người hầu bàn, khay bưng thức ăn, (thể dục,thể thao) người... -
Server - Computer (Intranet)
Nghĩa chuyên nghành: hệ thống máy tính mạng ( máy chủ), -
Server Based Switched (SBS)
chuyển mạch dựa trên server, -
Server Protection Kit (SPK)
bộ công cụ bảo vệ bộ server, -
Server Type
loại máy phục vụ, -
Server application
trình ứng dụng chủ, -
Server management
sự quản trị máy chủ, -
Server message block
khối thông báo sécvô, -
Server message block (SMB)
khối tin báo của server, -
Server room
phòng đặt máy chủ, -
Server system
hệ thụ ủy, -
Server to Server (SS)
từ server tới server, -
Server workstation
trạm làm việc máy chủ, -
Servery
Danh từ: kho nhà bếp; buồng để dụng cụ nhà bếp, buồng để thức ăn, buồng để dụng cụ... -
Serves
, -
Serves you right!
(hay it serves you right!) thật đáng đời mày! hoặc Đáng đời mày chưa!, -
Service
/ 'sə:vis /, Danh từ: (thực vật học) cây thanh lương trà (như) service-tree, sự phục vụ, sự hầu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.