- Từ điển Anh - Anh
Masticatory
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of, pertaining to, or used in or for mastication.
Noun
Pharmacology . a medicinal substance to be chewed, as to promote the secretion of saliva.
Xem thêm các từ khác
-
Mastiff
one of a breed of large, powerful, short-haired dogs having an apricot, fawn, or brindled coat. -
Mastitis
pathology . inflammation of the breast., veterinary pathology . inflammation of the udder, esp. of cows; garget. -
Mastodon
a massive, elephantlike mammal of the genus mammut ( mastodon ), that flourished worldwide from the miocene through the pleistocene epochs and, in north... -
Mastodonic
a massive, elephantlike mammal of the genus mammut ( mastodon ), that flourished worldwide from the miocene through the pleistocene epochs and, in north... -
Mastoid
of or pertaining to the mastoid process., resembling a breast or nipple., the mastoid process. -
Mastoid bone
a large, bony prominence on the base of the skull behind the ear, containing air spaces that connect with the middle ear cavity. -
Masturbate
to engage in masturbation., to practice masturbation upon. -
Mat
a piece of fabric made of plaited or woven rushes, straw, hemp, or similar fiber, or of some other pliant material, as rubber, used as a protective covering... -
Matador
the principal bullfighter in a bullfight who passes the bull with a muleta and then, in many countries, kills it with a sword thrust; a torero., one of... -
Match
a slender piece of wood, cardboard, or other flammable material tipped with a chemical substance that produces fire when rubbed on a rough or chemically... -
Match book
a small cardboard folder into which several rows of paper matches are stapled or glued. -
Match box
a small box, usually of cardboard, for matches. -
Matchable
a person or thing that equals or resembles another in some respect., a person or thing able to cope with another as an equal, a person or thing that is... -
Matched
provided with a worthy adversary or competitor; "matched teams", going well together; possessing harmonizing qualities[ant: mismatched ] -
Matching
being two identical[syn: duplicate ], intentionally matched; "curtains and walls were color coordinated"[syn: coordinated ], adjective, adjective,... -
Matchless
having no equal; peerless; unequaled; incomparable, adjective, adjective, matchless courage ., common , commonplace , mediocre , regular , usual, alone... -
Matchlock
an old form of gunlock in which the priming was ignited by a slow match., a hand gun, usually a musket, with such a lock. -
Matchmaker
a person who arranges or tries to arrange marriages by introducing possible mates., a person who arranges matches for athletic contests, esp. prizefights... -
Matchmaking
a person who arranges or tries to arrange marriages by introducing possible mates., a person who arranges matches for athletic contests, esp. prizefights... -
Matchwood
wood suitable for matches., splinters.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.