- Từ điển Anh - Anh
Matchmaker
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person who arranges or tries to arrange marriages by introducing possible mates.
a person who arranges matches for athletic contests, esp. prizefights and wrestling matches.
any person, organization, etc., that brings two parties together, as to effect a sale or other transaction
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Matchmaking
a person who arranges or tries to arrange marriages by introducing possible mates., a person who arranges matches for athletic contests, esp. prizefights... -
Matchwood
wood suitable for matches., splinters. -
Mate
husband or wife; spouse., one member of a pair of mated animals., one of a pair, a counterpart., an associate; fellow worker; comrade; partner (often used... -
Mater
british informal . mother 1 ., the backing holding the movable parts of an astrolabe. -
Materfamilias
the mother of a family. -
Material
the substance or substances of which a thing is made or composed, anything that serves as crude or raw matter to be used or developed, any constituent... -
Materialise
to come into perceptible existence; appear; become actual or real; be realized or carried out, to assume material or bodily form; become corporeal, to... -
Materialism
preoccupation with or emphasis on material objects, comforts, and considerations, with a disinterest in or rejection of spiritual, intellectual, or cultural... -
Materialist
a person who is markedly more concerned with material things than with spiritual, intellectual, or cultural values., an adherent of philosophical materialism.,... -
Materialistic
a person who is markedly more concerned with material things than with spiritual, intellectual, or cultural values., an adherent of philosophical materialism.,... -
Materiality
material nature or quality., something material., noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , pertinence ,... -
Materialization
to come into perceptible existence; appear; become actual or real; be realized or carried out, to assume material or bodily form; become corporeal, to... -
Materialize
to come into perceptible existence; appear; become actual or real; be realized or carried out, to assume material or bodily form; become corporeal, to... -
Materially
to an important degree; considerably, with reference to matter or material things and conditions; physically., philosophy . with regard to matter or substance... -
Materiel
the aggregate of things used or needed in any business, undertaking, or operation ( distinguished from personnel )., military . arms, ammunition, and equipment... -
Maternal
of, pertaining to, having the qualities of, or befitting a mother, related through a mother, derived from a mother, adjective, adjective, maternal instincts... -
Maternally
of, pertaining to, having the qualities of, or befitting a mother, related through a mother, derived from a mother, maternal instincts ., his maternal... -
Maternity
the state of being a mother; motherhood., motherly quality; motherliness., a section of a hospital devoted to the care of women at childbirth and of their... -
Matey
comrade; chum; buddy., adjective, convivial , sociable , social -
Mathematical
of, pertaining to, or of the nature of mathematics, employed in the operations of mathematics, having the exactness, precision, or certainty of mathematics.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.