- Từ điển Anh - Anh
Mat
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a piece of fabric made of plaited or woven rushes, straw, hemp, or similar fiber, or of some other pliant material, as rubber, used as a protective covering on a floor or other surface, to wipe the shoes on, etc.
a smaller piece of material, often ornamental, set under a dish of food, a lamp, vase, etc.
Sports .
- the padded canvas covering the entire floor of a wrestling ring, for protecting the contestants from injury when thrown.
- a thick pad placed on the floor for the protection of tumblers and others engaged in gymnastic sports.
a thickly growing or thick and tangled mass, as of hair or weeds.
a sack made of matting, as for coffee or sugar.
a slablike footing of concrete, esp. one for an entire building.
a heavy mesh reinforcement for a concrete slab.
Verb (used with object)
to cover with or as if with mats or matting.
to form into a mat, as by interweaving.
Verb (used without object)
to become entangled; form tangled masses. ?
Idiom
go to the mat
- to contend or struggle in a determined or unyielding way
- The President is going to the mat with Congress over the proposed budget cuts.
Synonyms
adjective
- dim , flat , lackluster , lusterless
verb
Xem thêm các từ khác
-
Matador
the principal bullfighter in a bullfight who passes the bull with a muleta and then, in many countries, kills it with a sword thrust; a torero., one of... -
Match
a slender piece of wood, cardboard, or other flammable material tipped with a chemical substance that produces fire when rubbed on a rough or chemically... -
Match book
a small cardboard folder into which several rows of paper matches are stapled or glued. -
Match box
a small box, usually of cardboard, for matches. -
Matchable
a person or thing that equals or resembles another in some respect., a person or thing able to cope with another as an equal, a person or thing that is... -
Matched
provided with a worthy adversary or competitor; "matched teams", going well together; possessing harmonizing qualities[ant: mismatched ] -
Matching
being two identical[syn: duplicate ], intentionally matched; "curtains and walls were color coordinated"[syn: coordinated ], adjective, adjective,... -
Matchless
having no equal; peerless; unequaled; incomparable, adjective, adjective, matchless courage ., common , commonplace , mediocre , regular , usual, alone... -
Matchlock
an old form of gunlock in which the priming was ignited by a slow match., a hand gun, usually a musket, with such a lock. -
Matchmaker
a person who arranges or tries to arrange marriages by introducing possible mates., a person who arranges matches for athletic contests, esp. prizefights... -
Matchmaking
a person who arranges or tries to arrange marriages by introducing possible mates., a person who arranges matches for athletic contests, esp. prizefights... -
Matchwood
wood suitable for matches., splinters. -
Mate
husband or wife; spouse., one member of a pair of mated animals., one of a pair, a counterpart., an associate; fellow worker; comrade; partner (often used... -
Mater
british informal . mother 1 ., the backing holding the movable parts of an astrolabe. -
Materfamilias
the mother of a family. -
Material
the substance or substances of which a thing is made or composed, anything that serves as crude or raw matter to be used or developed, any constituent... -
Materialise
to come into perceptible existence; appear; become actual or real; be realized or carried out, to assume material or bodily form; become corporeal, to... -
Materialism
preoccupation with or emphasis on material objects, comforts, and considerations, with a disinterest in or rejection of spiritual, intellectual, or cultural... -
Materialist
a person who is markedly more concerned with material things than with spiritual, intellectual, or cultural values., an adherent of philosophical materialism.,... -
Materialistic
a person who is markedly more concerned with material things than with spiritual, intellectual, or cultural values., an adherent of philosophical materialism.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.