- Từ điển Anh - Anh
Matriculation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to enroll in a college or university as a candidate for a degree.
to register (a coat of arms), used esp. in Scottish heraldry.
Verb (used without object)
to be matriculated.
Noun
a person who has been matriculated.
Xem thêm các từ khác
-
Matrimonial
of or pertaining to matrimony; marital; nuptial; connubial; conjugal., adjective, adjective, divorce, betrothed , conjugal , connubial , engaged , epithalamic... -
Matrimony
the state of being married; marriage., the rite, ceremony, or sacrament of marriage., noun, noun, divorce, alliance , bells , conjugality , connubiality... -
Matrix
something that constitutes the place or point from which something else originates, takes form, or develops, anatomy . a formative part, as the corium... -
Matron
a married woman, esp. one who is mature and staid or dignified and has an established social position., a woman who has charge of the domestic affairs... -
Matronage
the state of being a matron., guardianship by a matron., matrons collectively. -
Matronal
a married woman, esp. one who is mature and staid or dignified and has an established social position., a woman who has charge of the domestic affairs... -
Matronhood
a married woman, esp. one who is mature and staid or dignified and has an established social position., a woman who has charge of the domestic affairs... -
Matronly
of, pertaining to, or having the characteristics of a matron; maturely dignified; stately., characteristic of or suitable for a matron., adjective, dignified... -
Matronymic
metronymic., =====of, relating to, or derived from the name of one's mother or maternal ancestor. -
Matte
having a dull or lusterless surface, a dull or dead surface, often slightly roughened, as on metals, paint, paper, or glass., a tool for producing such... -
Matter
the substance or substances of which any physical object consists or is composed, physical or corporeal substance in general, whether solid, liquid, or... -
Matter-of-course
occurring or proceeding in or as if in the logical, natural, or customary course of things; expected or inevitable., accepting things as occurring in their... -
Matter-of-fact
adhering strictly to fact; not imaginative; prosaic; dry; commonplace, direct or unemotional; straightforward; down-to-earth., adjective, adjective, a... -
Matter-of-factness
adhering strictly to fact; not imaginative; prosaic; dry; commonplace, direct or unemotional; straightforward; down-to-earth., a matter -of-fact account... -
Matter of course
something that follows in logical, natural, or customary sequence or that is treated as such, noun, after such reprisals , war followed as a matter of... -
Matter of fact
something of a factual nature, as an actual occurrence., law . a statement or allegation to be judged on the basis of the evidence. -
Matting
a coarse fabric of rushes, grass, straw, hemp, or the like, used for floor covering, wrapping material, etc., material for mats., mats collectively., the... -
Mattins
matin ( def. 1 ) . -
Mattock
an instrument for loosening the soil in digging, shaped like a pickax, but having one end broad instead of pointed. -
Mattress
a large pad for supporting the reclining body, used as or on a bed, consisting of a quilted or similarly fastened case, usually of heavy cloth, that contains...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.