- Từ điển Anh - Anh
Megavolt
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Electricity .
a unit of electromotive force, equal to one million volts. Abbreviation
Xem thêm các từ khác
-
Megawatt
a unit of power, equal to one million watts. abbreviation, mw -
Megilp
a jellylike vehicle used in oil paints and usually consisting of linseed oil mixed with mastic varnish. -
Megohm
a unit of resistance, equal to one million ohms. symbol: m?; abbreviation, meg -
Megrim
megrims, low spirits; the blues., a whim or caprice., migraine., noun, bee , boutade , caprice , conceit , freak , humor , impulse , notion , vagary ,... -
Meiosis
cell biology . part of the process of gamete formation, consisting of chromosome conjugation and two cell divisions, in the course of which the diploid... -
Melancholia
a mental condition characterized by great depression of spirits and gloomy forebodings., psychiatry . endogenous depression. -
Melancholiac
affected with melancholia., a person who is affected with melancholia. -
Melancholic
disposed to or affected with melancholy; gloomy., of, pertaining to, or affected with melancholia., adjective, blue , dejected , desolate , dispirited... -
Melancholy
a gloomy state of mind, esp. when habitual or prolonged; depression., sober thoughtfulness; pensiveness., archaic ., affected with, characterized by, or... -
Melanic
pathology . melanotic., of or pertaining to melanism. -
Melanin
any of a class of insoluble pigments, found in all forms of animal life, that account for the dark color of skin, hair, fur, scales, feathers, etc. -
Melanism
ethnology . the condition in human beings of having a high amount of melanin granules in the skin, hair, and eyes., zoology . the condition in which an... -
Melanosis
abnormal deposition or development of black or dark pigment in the tissues., a discoloration caused by this. -
Melanotic
of or affected with melanosis. -
Meld
to announce and display (a counting combination of cards in the hand) for a score., the act of melding., any combination of cards to be melded., verb,... -
Melee
a confused hand-to-hand fight or struggle among several people., confusion; turmoil; jumble, noun, noun, the melee of christmas shopping ., agreement ,... -
Meliorable
ameliorate. -
Meliorate
ameliorate., verb, ameliorate , amend , better , help , upgrade , improve , soften -
Melioration
historical linguistics . semantic change in a word to a more approved or more respectable meaning. compare pejoration ( def. 2 ) ., amelioration., noun,... -
Meliorative
ameliorate.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.