- Từ điển Anh - Anh
Melancholic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
disposed to or affected with melancholy; gloomy.
of, pertaining to, or affected with melancholia.
Synonyms
adjective
- blue , dejected , desolate , dispirited , down , downcast , downhearted , dull , dysphoric , gloomy , heavy-hearted , low , melancholy , sad , spiritless , tristful , unhappy , wistful
Xem thêm các từ khác
-
Melancholy
a gloomy state of mind, esp. when habitual or prolonged; depression., sober thoughtfulness; pensiveness., archaic ., affected with, characterized by, or... -
Melanic
pathology . melanotic., of or pertaining to melanism. -
Melanin
any of a class of insoluble pigments, found in all forms of animal life, that account for the dark color of skin, hair, fur, scales, feathers, etc. -
Melanism
ethnology . the condition in human beings of having a high amount of melanin granules in the skin, hair, and eyes., zoology . the condition in which an... -
Melanosis
abnormal deposition or development of black or dark pigment in the tissues., a discoloration caused by this. -
Melanotic
of or affected with melanosis. -
Meld
to announce and display (a counting combination of cards in the hand) for a score., the act of melding., any combination of cards to be melded., verb,... -
Melee
a confused hand-to-hand fight or struggle among several people., confusion; turmoil; jumble, noun, noun, the melee of christmas shopping ., agreement ,... -
Meliorable
ameliorate. -
Meliorate
ameliorate., verb, ameliorate , amend , better , help , upgrade , improve , soften -
Melioration
historical linguistics . semantic change in a word to a more approved or more respectable meaning. compare pejoration ( def. 2 ) ., amelioration., noun,... -
Meliorative
ameliorate. -
Meliorator
ameliorate. -
Meliorism
the doctrine that the world tends to become better or may be made better by human effort. -
Meliorist
the doctrine that the world tends to become better or may be made better by human effort. -
Melliferous
yielding or producing honey. -
Mellifluence
mellifluous. -
Mellifluent
mellifluous. -
Mellifluous
sweetly or smoothly flowing; sweet-sounding, flowing with honey; sweetened with or as if with honey., adjective, a mellifluous voice ; mellifluous tones... -
Mellow
soft, sweet, and full-flavored from ripeness, as fruit., well-matured, as wines., soft and rich, as sound, tones, color, or light., made gentle and compassionate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.