- Từ điển Anh - Anh
Mental illness
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
any of the various forms of psychosis or severe neurosis.
Synonyms
noun
- craziness , delusions , depression , derangement , disturbed mind , emotional disorder , emotional instability , insanity , loss of mind , lunacy , madness , maladjustment , mania , mental disease , mental disorder , mental sickness , nervous breakdown , nervous disorder , neurosis , neurotic disorder , paranoia , personality disorder , phobia , psychopathy , psychosis , schizophrenia , sick mind , troubled mind , unbalanced mind , unsoundness of mind , brainsickness , dementia , disturbance , insaneness , unbalance
Xem thêm các từ khác
-
Mentality
mental capacity or endowment, the set of one's mind; view; outlook, noun, noun, a person of average mentality ., a liberal mentality ., physicality, attitude... -
Mentally
in or with the mind or intellect; intellectually., with regard to the mind. -
Mentally ill
, =====suffering from a mental illness. -
Mentation
mental activity. -
Menthol
also called hexahydrothymol , peppermint camphor. chemistry, pharmacology . a colorless, crystalline, slightly water-soluble alcohol, c 1 0 h 2 0 o, obtained... -
Menticide
the systematic effort to undermine and destroy a person's values and beliefs, as by the use of prolonged interrogation, drugs, torture, etc., and to induce... -
Mention
to refer briefly to; name, specify, or speak of, to cite formally for a meritorious act or achievement, a direct or incidental reference; a mentioning,... -
Mentionable
to refer briefly to; name, specify, or speak of, to cite formally for a meritorious act or achievement, a direct or incidental reference; a mentioning,... -
Mentor
a wise and trusted counselor or teacher., an influential senior sponsor or supporter., to act as a mentor, to act as a mentor to, noun, verb, she spent... -
Menu
a list of the dishes served at a meal; bill of fare, the dishes served., any list or set of items, activities, etc., from which to choose, computers .... -
Mephistophelean
medieval demonology . one of the seven chief devils and the tempter of faust., showing the cunning or ingenuity or wickedness typical of a devil; "devilish... -
Mephistopheles
medieval demonology . one of the seven chief devils and the tempter of faust., evil spirit to whom faust sold his soul -
Mephistophelian
medieval demonology . one of the seven chief devils and the tempter of faust., showing the cunning or ingenuity or wickedness typical of a devil; "devilish... -
Mephitic
offensive to the smell., noxious; pestilential; poisonous., adjective, mephitical , poison , toxic , toxicant , venomous , virulent , fetid , foul , foul-smelling... -
Mephitis
(in nontechnical use) a noxious or pestilential exhalation from the earth, as poison gas., any noisome or poisonous stench. -
Mercantile
of or pertaining to merchants or trade; commercial., engaged in trade or commerce, economics . of or pertaining to the mercantile system., a mercantile... -
Mercantilism
mercantile practices or spirit; commercialism., mercantile system. -
Mercenariness
working or acting merely for money or other reward; venal., hired to serve in a foreign army, guerrilla organization, etc., a professional soldier hired... -
Mercenary
working or acting merely for money or other reward; venal., hired to serve in a foreign army, guerrilla organization, etc., a professional soldier hired... -
Mercer
a dealer in textile fabrics; dry-goods merchant.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.