- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Merry-go-round
also called carousel , carrousel. (in amusement parks, carnivals, etc.) a revolving, circular platform with wooden horses or other animals, benches, etc.,... -
Merry andrew
a clown; buffoon. -
Merry maker
a person who gaily or enthusiastically takes part in some festive or merry celebration; reveler. -
Merrymaking
the act of taking part gaily or enthusiastically in some festive or merry celebration., a merry festivity; revel., producing mirth; happy; festive., noun,... -
Merrythought
the wishbone or furcula of a fowl. -
Mesa
a land formation, less extensive than a plateau, having steep walls and a relatively flat top and common in arid and semiarid parts of the southwestern... -
Meseemed
it seems to me. -
Meseems
it seems to me. -
Mesenteric
the membrane, consisting of a double layer of peritoneum, that invests the intestines, attaching them to the posterior wall of the abdomen, maintaining... -
Mesenteritis
inflammation of the mesentery. -
Mesentery
the membrane, consisting of a double layer of peritoneum, that invests the intestines, attaching them to the posterior wall of the abdomen, maintaining... -
Mesh
any knit, woven, or knotted fabric of open texture., an interwoven or intertwined structure; network., any arrangement of interlocking metal links or wires... -
Meshed
a city in ne iran, resembling a network; "a meshed road system", (used of toothed parts or gears) interlocked and interacting; "the gears are engaged";... -
Meshy
formed with meshes; meshed. -
Mesial
medial., dentistry . directed toward the sagittal plane or midline of the face, along the dental arch. compare buccal ( def. 3 ) , distal ( def. 2 ) . -
Mesmeric
produced by mesmerism; hypnotic., compelling; fascinating. -
Mesmerism
hypnosis as induced, according to f. a. mesmer, through animal magnetism., hypnotism., a compelling attraction; fascination. -
Mesmerist
hypnosis as induced, according to f. a. mesmer, through animal magnetism., hypnotism., a compelling attraction; fascination. -
Mesmerize
to hypnotize., to spellbind; fascinate., to compel by fascination., verb, verb, disenchant , turn off, catch up , control , deaden , drug , ensorcell ,... -
Mesne
intermediate or intervening.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.